Danh mục các dự án có vốn đầu tư nước ngoài I.

1. Công ty TNHH LG electronic VN
Giấy phép ĐT: 1336/GP-29/7/1995; 1336A/GP-18/7/02
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất lắp ráp tivi, linh kiện điện tử
Vốn ĐT (ng.USD): 12.500
Vốn PĐ (ng.USD): 4.000
Vốn t/hiện đến 2004 (ng.USD): 12.000
Địa điểm: Như Quỳnh A
Diện tích (m2): 22.900
Bên Việt
Nam góp vốn PĐ: Chuyển 40% vốn bên NN từ T7/02
Bên nước ngoài góp vốn PĐ: LG Electronic 100%
Lao động: 299
Hoạt động từ tháng 11/1996; đang hoạt động.

2. Công ty Liên doanh Sản xuất phụ tùng ô tô xe máy GMN
Giấy phép ĐT: 1420/GP-31/10/1995; 1420/GPĐC-26/4/1996
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất phụ tùng ôtô, xe máy, lắp ráp xe máy IKD

Vốn ĐT (ng.USD): 39.000
Vốn PĐ (ng.USD): 15.000
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 39.000
Địa điểm: Như Quỳnh A
Diện tích (m2): 41.028
Bên Việt
Nam góp vốn PĐ: CT XNK tổng hợp Geleximco 30%
Bên nước ngoài góp vốn PĐ: Thái lan 30%; Lào 40%
Lao động: 1.044
Hoạt động từ tháng 7/1996; đang hoạt động.

3. Chi nhánh Công ty TNHH Cargill
Giấy phép ĐT: 1411/GPĐC13-19/9/2000
Mục tiêu hoạt động: SX-CB thức ăn gia súc
Vốn ĐT (ng.USD): 12.482
Vốn PĐ (ng.USD): 3.805
Vốn TH năm 2004: 2.500
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 2.500
Địa điểm: Khu Công nghiệp Phố Nối A
Diện tích (m2): 40.000
Bên nước ngoài góp VPĐ: Công ty TNHH Cargill Hoa Kỳ 100%
Lao động: 200
Đang hoạt động.

4. Chi nhánh Công ty nước khoáng Long An
Giấy phép ĐT: 423/GPĐC5-7/11/2000
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất nước khoáng đóng chai
Vốn ĐT (ng.USD): 1.129
Vốn PĐ (ng.USD): 1.129
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 1.200
Địa điểm: Như Quỳnh A
Diện tích (m2): 18.051
Bên Việt
Nam góp VPĐ: Việt Nam 35%
Bên nước ngoài góp VPĐ: Pháp 65%
Lao động: 65
Hoạt động từ 11/02; đang hoạt động.

5. Công ty TNHH Tae Yang Việt Nam
Giấy phép ĐT: 002/GP-HY-10/11/2000; GPĐC1-HY18/3/03
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất thìa, nĩa, dao inox xuất khẩu
Vốn ĐT (ng.USD): 7.000
Vốn PĐ (ng.USD): 2.100
Vốn TH năm 2004: 4.431
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 6.676
Địa điểm: Khu Công nghiệp Phố Nối A
Diện tích (m2): 30.812
Bên nước ngoài góp VPĐ: Hàn Quốc 100%
Lao động: 995
Hoạt động từ 2/2002; đang hoạt động.

6. Hợp đồng HTKD C.ty T&T và Chonqin Jilong Mec., Manuf., Co ltd Trung Quốc
Giấy phép ĐT: 003/GP-HY-17/1/2001; GPĐC1/17/1/01; GPĐC2
Mục tiêu hoạt động: Chế tạo khung và phụ tùng xe máy
Vốn ĐT (ng.USD): 8.000
Vốn PĐ (ng.USD): 8.000
Vốn TH năm 2004: 1.00
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 5.000
Địa điểm: Bần Yên Nhân 
Bên Việt
Nam góp VPĐ: Việt Nam 54%
Bên nước ngoài góp VPĐ: Trung Quốc 46%
Lao động: 450
Hoạt động từ 2/2002; đang hoạt động.

7. Công ty TNHH Global Sourcenet ltd.
Giấy phép ĐT: 004/GP-HY-20/2/2001; GPĐC1/25/9/01; GPĐC2/11/12/02
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu
Vốn ĐT (ng.USD): 6.000
Vốn PĐ (ng.USD): 1.800
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 5.000
Địa điểm: Như Quỳnh A
Diện tích (m2): 30.000
Bên nước ngoài góp VPĐ: C.ty Fashon Soucenet, Ltd (Mỹ) 39%; C.ty Sejee, Ltd (Hồng Kông); 61%
Lao động: 2.300
Hoạt động từ 3/2002; đang hoạt động.

8. CN Công ty Vifon Ace Cook
Giấy phép ĐT: Thuê tài chính
Mục tiêu hoạt động: Chế biến thực phẩm
Vốn PĐ (ng.USD): Chi nhánh phụ thuộc
Địa điểm: Như Quỳnh A
Hoạt động từ 7/2001; đang hoạt động.

9. Công ty TNHH Cơ khí Hưng Yên
Giấy phép ĐT: 006/GP-HY-6/2/2002;006/GP-ĐC1-HY-22/1-03; 006/GPĐC2-HY-14/4/04;006/GPĐC3-HY
03/6/04
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất phôi khung xe máy và khung xe gắn máy hoàn chỉnh, linh kiện xe gắn máy
Vốn ĐT (ng.USD): 1.500
Vốn PĐ (ng.USD): 600
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 600
Địa điểm: Bần Yên Nhân
Diện tích (m2): Thuê nhà xưởng
Bên Việt
Nam góp VPĐ: CTCPĐT&XNK Quảng Ninh 22%; CTTNHH Kỳ Lam 12%; CTLD chế tạo xe máy Lifan - Việt Nam 30%.
Bên nước ngoài góp VPĐ: CT Hữu hạn cơ giới Tùng Phong - Trung Quốc góp 36%
Lao động: 100
Hoạt động từ 6/2002; đang hoạt động.

10. Công ty gốm sứ Kum Ho
Giấy phép ĐT: 007/GP-HY-8/2/02;GPĐC1-HY8/10/02;GPĐC2-2/4/03
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất gốm sứ xuất khẩu
Vốn ĐT (ng.USD): 1.119
Vốn PĐ (ng.USD): 400
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 1.000
Địa điểm: Long Hưng, Văn Giang
Diện tích (m2): 10.000
Bên nước ngoài góp VPĐ: CT Thương mại Kum Ho, Hàn Quốc 100%
Lao động: 410
Hoạt động từ quý IV/03 đi vào HĐ; đang hoạt động.

11. Công ty may liên doanh KYUNG VIET
Giấy phép ĐT: 008/GP-HY-9/5/02
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất hàng dệt may xuất khẩu

Vốn ĐT (ng.USD): 1.900
Vốn PĐ (ng.USD): 1.900
Vốn TH năm 2004: 400
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 1.200
Địa điểm: Khu CN Phố Nối A
Diện tích (m2): 20.000

 

Bên Việt Nam góp VPĐ: Công ty TNHH Việt Phú 47,37%
Bên nước ngoài góp VPĐ: Hàn Quốc 52,63%
Lao động: 800
Hoạt động từ 6/2003; đang hoạt động.

12. Công ty liên doanh chế tạo xe máy Lifan - Việt Nam
Giấy phép ĐT: 20A/GPĐC2-Hà Nội- GPĐC3-HY21/11/03
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất lắp phụ tùng xe máy
Vốn ĐT (ng.USD): 4.667
Vốn PĐ (ng.USD): 1.570
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 4.667
Địa điểm: Phố Nối B
Diện tích (m2): Thuê nhà xưởng
Bên Việt
Nam góp VPĐ: Công ty phát triển XNK và đầu tư Viexim 30%
Bên nước ngoài góp VPĐ: Công ty TNHH CN Honda - Lifan Trùng Khánh TQ70%
Lao động: 155
Hoạt động từ 10/2002; đang hoạt động.

13. Công ty TNHH Động Lực Hưng Yên
Giấy phép ĐT: 103/GP-HN- 2001-103GPĐC1-HY
8/8/02
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất phụ tùng xe gắn máy
Vốn ĐT (ng.USD): 3.800
Vốn PĐ (ng.USD): 1.250
Vốn TH năm 2004: 500
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 2.695
Địa điểm: Phố Nối B
Diện tích (m2): Thuê nhà xưởng
Bên nước ngoài góp VPĐ: Công ty hữu hạn động lực, Nam Bắc, Nam Ninh 100% vốn
Hoạt động từ 10/2002; đang hoạt động.

14. Hợp đồng HTKD Nhà máy dệt len Hưng Yên
Giấy phép ĐT: 009/GP-HY-26/7/02
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất gia công hàng dệt len, tơ xuất khẩu
Vốn ĐT (ng.USD): 1.900
Vốn PĐ (ng.USD): 808
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 1.900
Địa điểm: Bần Yên Nhân
Bên Việt
Nam góp VPĐ: Chi nhánh Công ty may Hồ Gươm 21,05%
Bên nước ngoài góp VPĐ: Winmark-Long Win (
Viet Nam) LTD 78,95%
Lao động: 550
Hoạt động từ 8/03; đang hoạt động.

15. Công ty liên doanh chế tạo phụ tùng xe máy  Lifan - Trong Sheng
Giấy phép ĐT: 010/PG-HY-8/8/02
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất các loại bộ ly hợp và các chi tiết khác của xe máy
Vốn ĐT (ng.USD): 3.300
Vốn PĐ (ng.USD): 1.000
Vốn TH năm 2004: 350
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 3.300
Địa điểm: Phố Nối B
Diện tích (m2): Thuê nhà xưởng
Bên Việt
Nam góp VPĐ: CTLD chế tạo xe máy Lifan Việt Nam góp 30% VPĐ
Bên nước ngoài góp VPĐ: Công ty TNHH cơ khí Tong Sheng góp 70% VPD
Lao động: 200
Hoạt động từ 11/2002; đang hoạt động.

16. Công ty liên doanh cầu trục và thiết bị Việt Nam - Austraulia
Giấy phép ĐT: 011/GP-HY-6/9/02
Mục tiêu hoạt động: Chế tạo, lắp đặt các loại cầu trục và các SP kết cấu thép.
Vốn ĐT (ng.USD): 2.000
Vốn PĐ (ng.USD): 625
Vốn TH năm 2004: 600
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 1.600
Địa điểm: Khu Công nghiệp Phố Nối A
Diện tích (m2): 21.440
Bên Việt
Nam góp VPĐ: Công ty TNHH Trương Dương góp 40% VPĐ
Bên nước ngoài góp VPĐ: Công ty Eibeck Managament Services PTY góp LTD 60% VPĐ
Lao động: 50
Hoạt động từ 10/2003; đang hoạt động.

17. Công ty liên doanh chế tạo xe máy Lifan - Xing Yong
Giấy phép ĐT: 012/GP-HY-12/9/02
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất bộ nhựa và cụm đèn xe gắn máy
Vốn ĐT (ng.USD): 3.000
Vốn PĐ (ng.USD): 1.100
Vốn TH năm 2004: 648
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 3.000
Địa điểm: Phố Nối B
Diện tích (m2): Thuê nhà xưởng
Bên Việt
Nam góp VPĐ: CTLD chế tạo xe máy Lifan Việt Nam góp 30% VPĐ
Bên nước ngoài góp VPĐ: CTTNHH CN Xing Yong Chong Qing góp 70%
Lao động: 70
Hoạt động từ 11/2002; đang hoạt động.

18. Công ty liên doanh Beeahn Hưng Yên II
Giấy phép ĐT: 013/GP-HY-30/9/02
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất các sản phẩm may mặc xuất khẩu
Vốn ĐT (ng.USD): 504
Vốn PĐ (ng.USD): 160
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 504
Địa điểm: Trần Cao
Diện tích (m2): 10.000
Bên Việt
Nam góp VPĐ: Công ty may II Hưng Yên góp 50%
Bên nước ngoài góp VPĐ: Công ty Beeahn góp 50%
Lao động: 500
Đang hoạt động

19. Công ty liên doanh TNHH Uginox Việt Nam
Giấy phép ĐT: 014/GP-HY-2/10/02
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất gia công các sản phẩm thép không gỉ
Vốn ĐT (ng.USD): 2.500
Vốn PĐ (ng.USD): 1.000
Vốn TH năm 2004: 1.450
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 2.000
Địa điểm: Khu Công nghiệp Phố Nối A
Diện tích (m2): 7.000
Bên Việt
Nam góp VPĐ: Công ty Đông Á góp 30%
Bên nước ngoài góp VPĐ: Công ty Arcelor Stainles International góp 70%
Lao động: 20
Hoạt động từ 4/2004; đang hoạt động.

20. Công ty LDCTPT Động cơ xe máy Lifan - Zhuoli
Giấy phép ĐT: 015/GP-HY-8/10/02
Mục tiêu hoạt động: Sản xuất các loại ốc vít, bu lông, đai ốc
Vốn ĐT (ng.USD): 900
Vốn PĐ (ng.USD): 270
Vốn TH đến 2004 (ng.USD): 900
Địa điểm: Phố Nối B
Diện tích (m2): Thuê nhà xưởng
Bên Việt
Nam góp VPĐ: Lifan Việt Nam góp 30%
Bên nước ngoài góp VPĐ: Công ty TNHH Công ty linh kiện tiêu chuẩn Qun Ying Trùng Khánh góp 70%
Lao động: 40
Hoạt động từ 11/2002; đang hoạt động.


Tin liên quan

Đánh giá của bạn về chất lượng của dịch vụ công trực tuyến






Gửi đánh giá Xem kết quả
184 người đang online