Số TT | Tên thông tin thống kê | Mức độ hoàn chỉnh | Thời gian phổ biến | Hình thức phổ biến | Đơn vị liên hệ |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 |
I | CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG THÁNG | | | | |
1 | Ấn phẩm | | | | |
1.1 | Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 01 năm 2019 | Ước tính | 29/01/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.2 | Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 2 và 2 tháng năm 2019 | Ước tính | 28/02/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.3 | Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 4 và 4 tháng năm 2019 | Ước tính | 29/04/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.4 | Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 5 và 5 tháng năm 2019 | Ước tính | 29/05/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.5 | Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 7 và 7 tháng năm 2019 | Ước tính | 29/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.6 | Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 8 và 8 tháng năm 2019 | Ước tính | 29/08/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.7 | Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 10 và 10 tháng năm 2019 | Ước tính | 29/10/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.8 | Báo cáo tình hình kinh tế-xã hội tháng 11 và 11 tháng năm 2019 | Ước tính | 29/11/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
2 | Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh | | | | |
2.1 | Đầu tư | | | | |
| Vốn đầu tư ngân sách nhà nước do địa phương quản lý | Ước tính | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
2.2 | Tài chính công | | | | |
| Thu và cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn | Ước tính | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Chi và cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn | Ước tính | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
2.3 | Nông nghiệp và thủy sản | | | | |
| Diện tích, năng suất, sản lượng cây hàng năm | | | | |
| Trong đó: | | | | |
| + Vụ đông xuân năm 2019 | Ước tính | 29/05/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| + Vụ mùa năm 2019 | Sơ bộ | 29/11/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
2.4 | Công nghiệp | | | | |
| Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | Ước tính | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Chỉ số sản phẩm sản xuất chủ yếu ngành công nghiệp | Ước tính | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
2.5 | Thương mại, dịch vụ | | | | |
| Doanh thu bán lẻ hàng hóa | Ước tính | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống | Ước tính | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Doanh thu một số ngành dịch vụ khác | Ước tính | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2.6 | Giá cả | | | | |
| Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng, chỉ số giá Đô la Mỹ | Chính thức | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2.7 | Giao thông vận tải | | | | |
| Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải | Ước tính | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển | Ước tính | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển | Ước tính | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2.8 | Văn hóa, thể thao du lịch | | | | |
| Số huy chương trong các kỳ thi đấu quốc tế | Chính thức | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
2.9 | Trật tự, an toàn xã hội | | | | |
| Số vụ tai nạn giao thông, số người chết, bị thương do tai nạn giao thông | Chính thức | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại | Chính thức | Ngày 29 hằng tháng | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
II | CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG QUÝ | | | | |
1 | Ấn phẩm | | | | |
1.1 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội Quý I năm 2019 | Ước tính | 29/03/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.2 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 6 tháng đầu năm 2019 | Ước tính | 29/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.3 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội 9 tháng năm 2019 | Ước tính | 29/09/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.4 | Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội cả năm 2019 | Ước tính | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
2 | Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh | | | | |
2.1 | Vốn đầu tư | | | | |
| Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn | Ước tính | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn tỉnh so với tổng sản phẩm trên địa bàn | Ước tính | 12/29/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
2.2 | Tài khoản quốc gia | | | | |
| Tổng sản trên địa bàn 6 tháng đầu năm 2019 | Ước tính | 29/06/2019 | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Cơ cấu Tổng sản phẩm trên địa bàn 6 tháng đầu năm 2019 | Ước tính | 29/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn 6 tháng đầu năm 2019 | Ước tính | 29/06/2019 | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Tổng sản trên địa bàn 6 tháng đầu năm 2019 | Sơ bộ | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Cơ cấu Tổng sản phẩm trên địa bàn 6 tháng đầu năm 2019 | Sơ bộ | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn 6 tháng đầu năm 2019 | Sơ bộ | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Tổng sản phẩm trên địa bàn năm 2019 | Ước tính | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Cơ cấu Tổng sản phẩm trên địa bàn năm 2019 | Ước tính | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn năm 2019 | Ước tính | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Tổng sản phẩm bình quân đầu người | Ước tính | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
2.3 | Tài chính công | | | | |
| Thu và cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn | Ước tính | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Chi và cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn | Ước tính | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
2.4 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | | | | |
2.4.1 | Diện tích, năng suất, sản lượng cây hàng năm | | | | |
| Vụ đông năm 2019 | Chính thức | 29/03/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Vụ đông xuân năm 2019 | Sơ bộ | 29/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Vụ đông xuân năm 2019 | Chính thức | 29/09/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Vụ mùa năm 2019 | Ước tính | 29/09/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Sơ bộ cả năm 2019 | Sơ bộ | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
2.4.2 | Diện tích, sản lượng cây lâu năm | | | | |
| 6 tháng đầu năm 2019 | Ước tính | 29/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Cả năm 2019 | Sơ bộ | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
2.4.3 | Số lượng, sản lượng gia súc, gia cầm | | | | |
| Số lượng, sản lượng gia súc, gia cầm quý I năm 2019 | Sơ bộ | 29/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Số lượng, sản lượng gia súc, gia cầm 6 tháng đầu năm 2019 | Sơ bộ | 29/09/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Số lượng, sản lượng gia súc, gia cầm cả năm 2019 | Sơ bộ | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
2.4.4 | Sản lượng khai thác, thu nhặt gỗ và lâm sản | | | | |
| 6 tháng đầu năm 2019 | Ước tính | 29/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| 6 tháng đầu năm 2019 | Sơ bộ | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Cả đầu năm 2019 | Sơ bộ | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
2.4.5 | Sản lượng thủy sản | | | | |
| 6 tháng đầu năm 2019 | Ước tính | 29/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| 6 tháng đầu năm 2019 | Sơ bộ | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Cả năm 2019 | Sơ bộ | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
2.5 | Công nghiệp | | | | |
| Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | Ước tính | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Chỉ số sản phẩm sản xuất chủ yếu ngành công nghiệp | Ước tính | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
2.6 | Thương mại, dịch vụ | | | | |
| Doanh thu bán lẻ hàng hóa | Ước tính | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống | Ước tính | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Doanh thu một số ngành dịch vụ khác | Ước tính | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2.7 | Chỉ số giá | | | | |
| Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng, chỉ số giá Đô la Mỹ | Chính thức | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2.8 | Giao thông vận tải | | | | |
| Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải | Ước tính | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển | Ước tính | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển | Ước tính | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Bảng điện tử, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2.9 | Công nghệ thông tin và truyền thông | | | | |
| Số thuê bao truy cập internet | Chính thức | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2.10 | Giáo dục (đầu năm học) | | | | |
| Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên | Chính thức | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số học sinh phổ thông bình quân một lớp học | Chính thức | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông | Chính thức | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số trường, lớp, phòng học phổ thông | Chính thức | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số giáo viên phổ thông | Chính thức | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số học sinh phổ thông | Chính thức | 29/12/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
2.11 | Văn hóa, thể thao du lịch | | | | |
| Số huy chương trong các kỳ thi đấu quốc tế | Chính thức | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
2.12 | Trật tự, an toàn xã hội | | | | |
| Số vụ tai nạn giao thông, số người chết, bị thương do tai nạn giao thông | Chính thức | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại | Chính thức | Ngày 29 tháng cuối quý báo cáo | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
III | CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG NĂM | | | | |
1 | Ấn phẩm | | | | |
1.1 | Niên giám Thống kê năm 2018 tỉnh Hưng Yên | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.2 | Tờ rơi số liệu thống kê kinh tế-xã hội chủ yếu 6 tháng đầu năm 2019 tỉnh Hưng Yên | Ước tính | 10/07/2019 | Ấn phẩm | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.3 | Tờ rơi số liệu thống kê kinh tế - xã hội chủ yếu năm 2018 tỉnh Hưng Yên | Ước tính | 10/01/2019 | Ấn phẩm | Phòng Thống kê Tổng hợp |
1.4 | Niên giám thống kê cấp huyện năm 2018 tỉnh Hưng Yên | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
2 | Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh | | | | |
2.1 | Đất đai, dân số | | | | |
| Diện tích và cơ cấu đất | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Dân số | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Mật độ dân số | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ số giới tính khi sinh | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ số giới tính của dân số | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ suất sinh thô | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tổng tỷ suất sinh | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ suất chết thô | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ tăng dân số (chung, tự nhiên) | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ suất nhập cư, xuất cư, tỷ suất di cư thuần | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tuổi thọ trung bình từ lúc sinh | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số cuộc kết hôn | Chính thức năm 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tuổi kết hôn trung bình lần đầu | Chính thức năm 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi được đã được đăng ký khai sinh | Chính thức năm 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử | Chính thức năm 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
2.2 | Lao động, việc làm và bình đẳng giới | | | | |
| Lực lượng lao động | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số lao động có việc làm trong nền kinh tế | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ thất nghiệp | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ thiếu việc làm | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
2.3 | Doanh nghiệp, hợp tác xã, cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp | | | | |
| Số cơ sở, lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Số trang trại | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Số doanh nghiệp, lao động, vốn, lợi nhuận của doanh nghiệp | Chính thức 2017 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp | Chính thức 2017 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Giá trị tài sản cố định của doanh nghiệp | Chính thức 2017 | 30/06/2018 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Giá trị tăng thêm trên 01 đồng giá trị tài sản cố định của doanh nghiệp | Chính thức 2017 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Trang bị tài sản cố định bình quân 1 lao động của doanh nghiệp | Chính thức 2017 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp | Chính thức 2017 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Số hợp tác xã, lao động | Chính thức 2017 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
2.4 | Đầu tư và xây dựng | | | | |
| Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với Tổng sản phẩm trên địa bàn | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
2.5 | Tài khoản quốc gia | | | | |
| Tổng sản phẩm trên địa bàn | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người (tính bằng VNĐ, USD) | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
2.6 | Tài chính công, bảo hiểm | | | | |
| Thu và cơ cấu thu ngân sách nhà nước trên địa bàn | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Chi và cơ cấu chi ngân sách nhà nước địa phương | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Số người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Số người được hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Thu, chi bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
2.7 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | | | | |
| Diện tích gieo trồng cây hàng năm | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Diện tích cây lâu năm | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Năng suất một số loại cây trồng chủ yếu | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Sản lượng một số loại cây trồng chủ yếu | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Số lượng gia súc, gia cầm và vật nuôi khác | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Sản lượng sản phẩm chăn nuôi chủ yếu | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Diện tích nuôi trồng thuỷ sản | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Sản lượng thuỷ sản | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Số xã được công nhận đạt tiêu chí nông thôn mới | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
2.8 | Công nghiệp | | | | |
| Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
2.9 | Thương mại, giá cả | | | | |
| Doanh thu bán lẻ hàng hóa | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Doanh thu dịch vụ lưu trú, ăn uống | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Doanh thu một số ngành dịch vụ khác | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Số lượng chợ, siêu thị, trung tâm thương mại | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2.10 | Giá cả | | | | |
| Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng, chỉ số giá Đô la Mỹ | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2.11 | Giao thông vận tải | | | | |
| Doanh thu vận tải , kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
| Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2.12 | Thông tin, truyền thông và công nghệ thông tin | | | | |
| Số thuê bao điện thoại | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Số thuê bao internet | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
2.13 | Khoa học công nghệ | | | | |
| Số tổ chức khoa học và công nghệ | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
| Chi cho hoạt động khoa học công nghệ | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
2.14 | Giáo dục và đào tạo | | | | |
| Số trường, lớp, phòng học mầm non | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số giáo viên mầm non | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số học sinh mầm non | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số trường, lớp, phòng học phổ thông | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số giáo viên phổ thông | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số học sinh phổ thông | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số học sinh phổ thông bình quân một lớp học | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
2.15 | Y tế và chăm sóc sức khỏe | | | | |
| Số cơ sở y tế, số giường bệnh | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ suất chết của trẻ em dưới 1 tuổi | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ suất chết của trẻ em dưới 5 tuổi | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số nhân lực y tế | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có bác sĩ | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số ca nhiếm HIV được phát hiện trên một trăm nghìn dân | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số ca tử vong do HIV/AIDS được báo cáo hàng năm trên một trăm nghìn dân | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
2.16 | Văn hóa, thể thao và du lịch | | | | |
| Số huy chương trong các kỳ thi đấu quốc tế | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2.17 | Mức sống dân cư | | | | |
| Thu nhập bình quân đầu người 1 tháng | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ hộ nghèo | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước sạch qua hệ thống cấp nước tập trung | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ dân số được sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Tỷ lệ dân số sử dụng hố xí hợp vệ sinh | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
2.18 | Trật tự, an toàn xã hội và tư pháp | | | | |
| Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số vụ án, số bị can đã bị khởi tố | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số vụ án, số bị can đã bị truy tố | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số vụ, số người phạm tội đã kết án | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
| Số lượt người được trợ giúp pháp lý | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã |
2.19 | Bảo vệ môi trường | | | | |
| Số vụ thiện tai và mức độ thiệt hại | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
| Tỷ lệ chất thải nguy hại được thu gom, xử lý | Chính thức 2018 | 30/06/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp |
3 | Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp huyện | | | | |
3.1 | Đất đai, dân số | | | | |
| Diện tích đất và cơ cấu đất | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Dân số và mật độ dân số | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số cuộc kết hôn | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi được đã được đăng ký khai sinh | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
3.2 | Kinh tế | | | | |
| Số doanh nghiệp, lao động, của doanh nghiệp | Chính thức 2017 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Thu và cơ cấu thu ngân sách nhà nước trên địa bàn | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp; Chi cục Thống kê. |
| Chi và cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp; Chi cục Thống kê. |
| Số người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp; Chi cục Thống kê. |
| Số người được hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp | Chính thức 2017 và sơ bộ 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp; Chi cục Thống kê. |
| Diện tích gieo trồng cây hàng năm | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Diện tích cây lâu năm | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Năng suất một số loại cây trồng chủ yếu | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Sản lượng một số cây trồng chủ yếu | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Số lượng gia súc, gia cầm và vật nuôi khác | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Số lượng và sản lượng sản phẩm chăn nuôi chủ yếu | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Diện tích nuôi trồng thuỷ sản | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Số xã được công nhận đạt tiêu chí nông thôn mới | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Số lượng chợ, siêu thị, trung tâm thương mại | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại; Chi cục Thống kê. |
3.3 | Xã hội, môi trường | | | | |
| Số trường, lớp, phòng học mầm non | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số giáo viên mầm non | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số học sinh mầm non | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số trường, lớp, phòng học phổ thông (tiểu học, trung học cơ sở) | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số giáo viên phổ thông (tiểu học, trung học cơ sở) | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số học sinh phổ thông (tiểu học, trung học cơ sở) | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Tỷ lệ trẻ em dưới một tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vác xin | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số ca hiện nhiễm HIV được phát hiện trên một trăm nghìn dân | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số ca tử vong do HIV/AIDS được báo cáo hàng năm trên một trăm nghìn dân | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số hộ dân cư nghèo | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số vụ án, số bị can đã khởi tố | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số vụ án, số bị can đã truy tố | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số vụ, số người phạm tội đã bị kết án | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
4 | Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp xã | | | | |
4.1 | Dân số và đất đai | | | | |
| Diện tích và cơ cấu đất | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Dân số, mật độ dân số | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số cuộc kết hôn | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi đã được đăng ký khai sinh | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
| Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê. |
4.2 | Kinh tế | | | | |
| Diện tích gieo trồng cây hàng năm | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Diện tích gieo trồng cây lâu năm | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
| Diện tích nuôi trồng thuỷ sản | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê. |
4.4 | Xã hội, môi trường | | | | |
| Số trường, lớp, phòng học, số giáo viên, số học sinh mầm non | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê |
| Số trường, lớp, phòng học, giáo viên, số học sinh phổ thông tiểu học | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê |
| Số nhân lực y tế của trạm y tế | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê |
| Số trẻ em dưới một tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê |
| Số hộ dân cư nghèo | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Dân số-Văn xã; Chi cục Thống kê |
| Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại | Chính thức 2018 | 31/07/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Nông nghiệp; Chi cục Thống kê |
IV | KHÔNG THƯỜNG XUYÊN | | | | |
1 | Ấn phẩm | | | | |
1.1 | Kết quả chủ yếu Tổng điều tra Kinh tế năm 2017 tỉnh Hưng Yên | Chính thức | 31/01/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại |
2 | Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh | | | | |
| Số cơ sở, lao động trong các cơ sở kinh tế | Chính thức 2016 | 31/01/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại; Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng |
| Số cơ sở, lao động trong các cơ sở hành chính, sự nghiệp | Chính thức 2016 | 31/01/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp |
3 | Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp huyện | | | | |
| Số cơ sở, lao động trong các cơ sở kinh tế | Chính thức 2016 | 31/01/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Thương mại; Phòng Thống kê Công nghiệp-Xây dựng; Chi cục Thống kê. |
| Số cơ sở, lao động trong các cơ sở hành chính, sự nghiệp | Chính thức 2016 | 31/01/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp; Chi cục Thống kê. |
4 | Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp xã | | | | |
| Số cơ sở, lao động trong các cơ sở kinh tế, sự nghiệp | Chính thức 2016 | 31/01/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Công nghiệp; Phòng Thống kê Thương mại; Chi cục Thống kê. |
| Số cơ sở, lao động trong các cơ sở hành chính | Chính thức 2016 | 31/01/2019 | Ấn phẩm, Website | Phòng Thống kê Tổng hợp; Chi cục Thống kê. |