Số liệu thống kê ngành Công nghiệp

Đăng ngày 30 - 07 - 2016
Lượt xem:
100%

Giá trị sản xuất công nghiệp

Chỉ số phát triển giá trị sản xuất công nghiệp

  

124

Số cơ sở sản xuất công nghiệp phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Number of industrial establishment by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel. 2015

TỔNG SỐ - TOTAL

18.238

20.073

19.686

19.347

18.536

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

4

4

4

4

4

Ngoài Nhà nước - Non-State

18.102

19.925

19.515

19.171

18.347

Tập thể - Collective

18

24

20

13

12

Tư nhân - Private

639

728

770

794

842

Cá thể - Household

17.445

19.173

18.725

18.364

17.493

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

132

144

167

172

185

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Khai khoáng
Mining and quarrying

69

57

55

25

38

Khai khoáng khác
Other mining and quarrying

69

57

55

25

38

Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing

17.551

19.263

18.931

18.680

17.821

Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food product

5.392

5.993

5.812

5.790

4.975

Sản xuất đồ uống
Manufacture of beverages

1.758

2.128

2.050

1.970

2.012

Dệt - Manufacture of textiles

241

126

128

133

116

Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 

1.342

1.456

1.424

1.410

1.408

Sản xuất da và các sản phẩm có
liên quan - Manufacture of leather
and related products

565

544

540

534

477

 

Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế)  Manufacture of wood and of products of wood and cork (except furniture)

2.828

2.873

2.692

2.774

2.504

 

124

(Tiếp theo) Số cơ sở sản xuất công nghiệp
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

(Cont.) Number of industrial establishment by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel. 2015

 

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy  Manufacture of pulp paper and paper products

325

346

351

354

299

In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media

31

47

59

50

56

Sản xuất hoá chất và sản phẩm
hoá chất  - Manufacture of chemicals and chemical products

146

217

186

245

201

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products

31

28

31

32

61

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic  Manufacture of rubber and plastic products

186

191

288

206

245

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi
kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products

595

694

610

655

395

Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals

122

29

52

29

34

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)  Manufacture of fabricated metal products (except machinery and equipment)

1.766

2.243

2.207

2.194

2.459

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
Manufacture of computer, electronic and optical product

22

24

21

24

25

Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment

22

29

49

28

28

Sản xuất máy móc, thiết bị
chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery
and equipment n.e.c

19

23

52

19

20

 

124

(Tiếp theo) Số cơ sở sản xuất công nghiệp
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

(Cont.) Number of industrial establishment by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel. 2015

 

Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc  Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers

41

41

76

45

52

Sản xuất phương tiện vận tải khác  Manufacture of other transport equipment

22

31

64

30

32

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture

1.783

1.945

1.945

1.923

2.134

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác  Other manufacturing

250

199

236

176

188

Sửa  chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị - Repair and installation of machinery and equipment

64

56

58

59

100

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

75

84

69

23

37

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply

75

84

69

23

37

Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities

543

669

631

619

640

Khai thác, xử lý và cung cấp nước  Water collection, treatment and supply

2

2

6

4

7

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and disposal activities; materials recovery

541

667

625

615

633

 

125

Số cơ sở sản xuất công nghiệp
phân theo huyện/thành phố

Number of industrial establishment by district

ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

TỔNG SỐ - TOTAL

18.238

20.073

19.686

19.347

18.536

1. Thành phố Hưng Yên

764

899

1.104

1.055

1.240

2. Huyện Văn Lâm

2.579

2.544

2.669

2.359

2.361

3. Huyện Văn Giang

1.822

1.735

1.704

1.701

1.581

4. Huyện Yên Mỹ

1.844

1.747

1.898

1.907

1.621

5. Huyện Mỹ Hào

1.495

1.695

1.967

1.996

1.796

6. Huyện Ân Thi

1.531

1.735

1.435

1.398

1.582

7. Huyện Khoái Châu

1.970

2.044

1.890

1.926

1.884

8. Huyện Kim Động

1.867

2.078

1.748

1.682

1.703

9. Huyện Phù Cừ

1.188

1.489

1.312

1.319

1.261

10. Huyện Tiên Lữ

3.178

4.107

3.959

4.004

3.507

 

 

126

Lao động sản xuất công nghiệp phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Labour in industrial by types of ownership
and by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel. 2015

TỔNG SỐ - TOTAL

136.973

142.917

159.449

169.795

185.932

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

1.448

1.483

2.080

2.361

2.479

Ngoài Nhà nước - Non-State

98.566

98.248

109.884

112.206

118.998

Tập thể - Collective

577

592

538

388

314

Tư nhân - Private

51.823

57.212

64.544

66.997

73.500

Cá thể - Household

46.166

40.444

44.802

44.821

45.184

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

36.959

43.186

47.485

55.228

64.455

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Khai khoáng
Mining and quarrying

313

239

212

97

81

Khai khoáng khác
Other mining and quarrying

313

239

212

97

81

Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing

132.114

137.877

154.610

165.394

181.639

Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food product

24.000

19.934

23.325

22.913

25.465

Sản xuất đồ uống
Manufacture of beverages

3.584

3.803

4.215

4.219

4.843

Dệt - Manufacture of textiles

3.499

3.380

3.034

4.544

5.268

Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 

35.325

43.839

39.061

43.791

47.767

Sản xuất da và các sản phẩm có
liên quan - Manufacture of leather
and related products

6.236

6.210

7.055

7.387

8.056

 

Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế)  Manufacture of wood and of products of wood and cork (except furniture)

6.888

6.400

7.988

7.829

8.659

 

126

(Tiếp theo) Lao động sản xuất công nghiệp
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

(Cont.) Labour in industrial by types of ownership
and by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel. 2015

 

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy  Manufacture of pulp paper and paper products

3.794

3.842

4.117

4.715

5.223

In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media

314

353

287

288

295

Sản xuất hoá chất và sản phẩm
hoá chất - Manufacture of chemicals and chemical products

968

1.456

1.514

2.379

2.640

Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products

914

939

1.370

1.434

1.672

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic  Manufacture of rubber and plastic products

4.626

4.817

7.362

8.828

10.951

Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi
kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products

6.798

7.151

6.962

6.897

6.873

Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals

3.384

3.541

5.400

6.122

7.049

Sản xuất sản phẩm từ kim loại
đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)  Manufacture of fabricated metal products (except machinery
and equipment)

12.220

13.107

14.814

14.391

15.811

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy
vi tính và sản phẩm quang học
Manufacture of computer, electronic and optical product

3.812

4.071

7.427

8.165

7.563

Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment

1.808

1.794

2.480

2.099

2.270

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa
được phân vào đâu - Manufacture
of machinery and equipment n.e.c

748

854

1.290

869

876

 

126

(Tiếp theo) Lao động sản xuất công nghiệp
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

(Cont.) Labour in industrial by types of ownership
and by kinds of economic activity

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel. 2015

 

Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc  Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers

1.735

1.735

5.239

6.063

7.330

Sản xuất phương tiện vận tải khác  Manufacture of other transport equipment

5.266

5.050

5.411

4.598

4.387

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture

4.712

4.515

5.064

6.155

6.586

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác  Other manufacturing

1.337

982

1.049

1.599

1.940

Sửa  chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị - Repair and installation of machinery and equipment

146

104

146

109

115

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

822

840

993

801

820

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

822

840

993

801

820

Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities

3.724

3.961

3.634

3.503

3.392

Khai thác, xử lý và cung cấp nước  Water collection, treatment and supply

121

120

160

158

171

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and disposal activities; materials recovery

3.603

3.841

3.474

3.345

3.221

 

127

Lao động sản xuất công nghiệp
phân theo huyện/thành phố

Labour in industry by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

TỔNG SỐ - TOTAL

136.973

142.917

159.449

169.795

185.932

1. Thành phố Hưng Yên

10.726

12.066

12.758

12.662

13.307

2. Huyện Văn Lâm

39.499

42.821

41.938

42.317

45.067

3. Huyện Văn Giang

5.486

5.079

5.909

5.775

5.898

4. Huyện Yên Mỹ

20.577

21.865

31.235

36.203

43.601

5. Huyện Mỹ Hào

18.181

20.392

21.765

21.951

23.774

6. Huyện Ân Thi

6.621

7.050

6.496

7.420

7.634

7. Huyện Khoái Châu

8.452

7.875

10.014

12.690

14.008

8. Huyện Kim Động

6.351

6.625

7.094

8.934

9.874

9. Huyện Phù Cừ

5.473

6.799

6.886

6.561

6.745

10. Huyện Tiên Lữ

15.607

12.345

15.354

15.282

16.024

 

 

128

Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế

Industrial gross output at current prices
by types of ownership

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

69.607.031

82.358.300

88.446.416

96.094.659

104.493.714

Nhà nước - State

3.932.231

4.486.715

4.541.437

5.057.397

5.399.301

Trung ương - Central

3.897.195

4.452.327

4.488.169

5.008.782

5.348.110

Địa phương - Local

35.036

34.388

53.268

48.615

51.191

Ngoài Nhà nước - Non-State

48.314.466

54.327.905

56.984.250

61.653.535

66.047.912

Tập thể - Collective

31.989

37.881

24.185

49.194

52.436

Tư nhân - Private

43.492.301

48.313.838

50.091.438

54.036.187

57.771.164

Cá thể - Households

4.790.176

5.976.186

6.868.627

7.568.154

8.224.312

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

17.360.334

23.543.680

26.920.729

29.383.727

33.046.501

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Nhà nước - State

5,65

5,45

5,13

5,26

5,17

Trung ương - Central

5,60

5,41

5,07

5,21

5,12

Địa phương - Local

0,05

0,04

0,06

0,05

0,05

Ngoài Nhà nước - Non-State

69,41

65,96

64,43

64,16

63,20

Tập thể - Collective

0,05

0,05

0,03

0,05

0,05

Tư nhân - Private

62,48

58,65

56,63

56,23

55,28

Cá thể - Households

6,88

7,26

7,77

7,88

7,87

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

24,94

28,59

30,44

30,58

31,63

 

129

Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành
phân theo ngành công nghiệp

Industrial gross output at current prices
by industrial activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

TỔNG SỐ - TOTAL

69.607.031

82.358.300

88.446.416

96.094.659

104.493.714

Khai khoáng
Mining and quarrying

62.832

64.283

56.844

58.770

57.569

Khai khoáng khác
Other mining and quarrying

62.832

64.283

56.844

58.770

57.569

Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing

67.818.567

80.354.037

85.984.360

93.317.551

101.223.570

Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products

11.025.076

13.891.116

14.714.161

15.183.089

15.979.626

Sản xuất đồ uống
Manufacture of beverages

583.328

789.291

968.056

1.030.942

1.186.117

Dệt - Manufacture of textiles

1.257.106

2.105.764

1.722.370

2.162.279

2.205.757

Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 

3.885.419

5.429.446

6.406.689

7.366.134

8.637.272

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan - Manufacture of leather and related products

414.343

534.558

587.464

764.549

920.461

 

Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) - Manufacture of wood
and of products of wood and cork (except furniture)

925.478

872.587

860.940

814.240

791.806

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy  Manufacture of paper and paper products

1.860.754

2.477.745

2.801.162

3.418.505

4.042.229

In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction
of recorded media

124.133

27.872

45.043

73.866

85.053

Sản xuất hoá chất và sản phẩm
hoá chất - Manufacture of chemicals and chemical products

575.740

646.676

769.328

1.148.896

1.441.603

Sản xuất thuốc, hoá dược
và dược liệu - Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products

705.935

937.484

1.025.814

1.051.165

1.120.519

 

129

(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành
phân theo ngành công nghiệp

(Cont.) Industrial gross output at current prices
by industrial activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

 

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic - Manufacture of rubber
and plastics products

4.332.586

6.165.568

6.699.135

8.664.841

10.340.685

Sản xuất sản phẩm từ khoáng
phi kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products

2.002.651

2.561.777

2.589.390

3.266.031

3.712.400

Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals

12.135.184

16.140.417

15.430.160

17.048.357

18.807.739

Sản xuất sản phẩm từ kim loại
đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
Manufacture of fabricated metal products (except machinery and equipment)

9.953.078

8.214.711

10.219.020

10.105.550

10.483.368

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy
vi tính và sản phẩm quang học  Manufacture of computer, electronic and optical products

4.349.046

5.485.943

4.935.633

3.031.702

1.868.815

Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment

2.695.690

3.207.548

4.023.931

3.201.458

3.219.808

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c

690.505

1.224.305

1.379.380

915.451

796.898

Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc  Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers

2.926.657

4.097.422

4.420.490

5.747.930

6.253.411

Sản xuất phương tiện vận tải khác  Manufacture of other transport equipment

6.326.403

4.130.485

5.016.093

5.336.476

6.106.274

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture

755.916

964.051

1.069.433

1.972.953

2.141.319

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác  Other manufacturing

277.758

431.334

283.790

988.304

1.055.996

 

Sửa  chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị
Repair and installation of machinery and equipment

15.781

17.937

16.878

24.833

26.414

 

129

(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành
phân theo ngành công nghiệp

(Cont.) Industrial gross output at current prices
by industrial activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

573.061

770.061

971.078

1.145.441

1.376.343

Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

573.061

770.061

971.078

1.145.441

1.376.343

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management  and remediation activities

1.152.571

1.169.919

1.434.134

1.572.897

1.836.232

Khai thác, xử lý và cung cấp nước  Water collection, treatment and supply

12.195

24.260

32.888

36.972

45.947

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu  Waste collection, treatment and disposal activities; materials recovery

1.140.376

1.145.659

1.401.246

1.535.925

1.790.285

 

130

Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 2010
phân theo loại hình kinh tế

Industrial gross output at constant 2010 prices
by types of ownership

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

60.947.616

67.068.439

71.999.327

78.007.949

84.806.827

Nhà nước - State

3.301.918

3.397.348

3.625.720

4.005.894

4.283.924

Trung ương - Central

3.270.747

3.369.791

3.584.700

3.974.463

4.251.087

Địa phương - Local

31.171

27.557

41.020

31.431

32.837

Ngoài Nhà nước - Non-State

41.785.656

44.621.280

45.446.687

49.205.812

52.705.163

Tập thể - Collective

28.016

30.664

19.833

33.988

36.070

Tư nhân - Private

37.521.878

39.736.617

40.092.374

43.410.586

46.441.982

Cá thể - Households

4.235.762

4.853.999

5.334.480

5.761.238

6.227.111

Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign invested sector

15.860.042

19.049.811

22.926.920

24.796.243

27.817.740

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

116,19

110,04

107,35

108,35

108,72

Nhà nước - State

106,89

102,89

106,72

110,49

106,94

Trung ương - Central

106,82

103,03

106,38

110,87

106,96

Địa phương - Local

114,82

88,41

148,86

76,62

104,47

Ngoài Nhà nước - Non-State

111,58

106,79

101,85

108,27

107,11

Tập thể - Collective

107,57

109,45

64,68

171,37

106,13

Tư nhân - Private

111,53

105,90

100,90

108,28

106,98

Cá thể - Households

112,12

114,60

109,90

108,00

108,09

Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign invested sector

133,07

120,11

120,35

108,15

112,19

 

131

Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 2010
phân theo ngành công nghiệp

Industrial gross output at constant 2010 prices
by industrial activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

TỔNG SỐ - TOTAL

60.947.616

67.068.439

71.999.327

78.007.949

84.806.827

Khai khoáng
Mining and quarrying

52.472

51.131

43.587

43.644

42.646

Khai khoáng khác
Other mining and quarrying

52.472

51.131

43.587

43.644

42.646

Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing

59.378.159

65.406.062

70.083.221

76.244.673

82.968.232

Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products

8.865.672

10.229.769

10.463.655

11.055.241

11.585.133

Sản xuất đồ uống
Manufacture of beverages

549.748

703.820

862.390

913.324

1.048.789

Dệt - Manufacture of textiles

989.211

1.731.272

1.373.192

1.699.207

1.696.947

Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 

3.567.936

4.504.594

4.957.334

5.628.445

6.342.148

Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan - Manufacture of leather and related products

408.062

484.688

493.051

624.813

715.114

 

Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) - Manufacture of wood and of products of wood and cork (except furniture)

755.908

717.797

695.940

637.166

605.145

Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy  Manufacture of paper and paper products

1.709.477

2.260.531

2.475.871

3.028.598

3.533.774

In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media

107.094

21.297

36.386

55.302

89.832

Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất - Manufacture of chemicals and chemical products

516.140

557.115

624.886

946.297

1.243.226

Sản xuất thuốc, hoá dược và
dược liệu - Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products

697.263

868.617

925.820

937.883

982.404

 

131

(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành công nghiệp

(Cont.) Industrial gross output at constant 2010 prices
by industrial activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

 

Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic - Manufacture of rubber and plastics products

3.797.629

4.714.811

5.257.886

6.367.793

7.459.897

Sản xuất sản phẩm từ khoáng
phi kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products

1.829.442

1.933.513

2.011.116

2.541.743

2.937.687

Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals

10.434.926

11.832.626

12.610.455

14.367.616

15.957.482

Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
Manufacture of fabricated metal products (except machinery and equipment)

8.112.225

7.616.200

8.351.592

8.550.487

9.132.690

Sản xuất sản phẩm điện tử, máy
vi tính và sản phẩm quang học  Manufacture of computer, electronic and optical products

4.090.092

4.206.881

4.343.988

2.556.241

2.008.649

Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment

2.617.354

2.938.828

3.374.251

2.746.484

2.676.456

Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c

629.099

1.140.098

1.218.921

791.007

664.172

Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc  Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers

2.682.725

3.736.023

4.165.597

5.462.716

6.058.705

Sản xuất phương tiện vận tải khác  Manufacture of other transport equipment

6.066.654

4.037.055

4.741.557

5.044.404

5.684.131

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture

695.079

801.192

848.546

1.445.625

1.557.477

Công nghiệp chế biến, chế tạo khác  Other manufacturing

242.790

354.182

236.688

823.587

965.996

 

Sửa  chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị
Repair and installation of machinery and equipment

13.633

15.153

14.099

20.694

22.37

 

131

(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành công nghiệp

(Cont.) Industrial gross output at constant 2010 prices
by industrial activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

515.167

600.019

704.719

702.728

766.619

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply

515.167

600.019

704.719

702.728

766.619

Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management  and remediation activities

1.001.818

1.011.227

1.167.800

1.016.904

1.029.330

Khai thác, xử lý và cung cấp nước  Water collection, treatment and supply

10.684

19.404

22.974

23.903

27.743

Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu  Waste collection, treatment and disposal activities; materials recovery

991.134

991.823

1.144.826

993.001

1.001.587

 

132

Chỉ số sản xuất công nghiệp
phân theo ngành công nghiệp

Index of industrial production by industrial activity

Đơn vị tính - Unit: %

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

TỔNG SỐ - TOTAL

114,86

108,91

107,31

107,51

108,68

Công nghiệp khai thác mỏ
Mining and quarrying

96,82

108,83

110,20

109,75

106,97

Công nghiệp chế biến
Manufacturing

115,01

115,14

107,08

107,45

108,59

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí  - Electricity, gas, steam and air conditioning supply

111,04

108,62

121,31

113,44

115,75

 

133

Sản phẩm công nghiệp chủ yếu

Main industrial products

 

Đơn vị tính
Unit

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

Cát đen - Black sand

3.491.609

2.766.994

2.625.429

2.789.494

2.960.812

Rượu trắng
White wine

1000 lít
1000 litres

16.270

18.387

24.837

26.013

30.940

Thức ăn cho gia súc, gia cầm
Animal and poultry feed

Tấn
Ton

574.325

728.534

637.171

943.465

1.073.652

Quần áo may sẵn
Ready made clother

1000 cái
1000 pcs.

103.020

114.240

110.164

143.975

161.629

Giấy, bìa các loại
Paper, cover

Tấn
Ton

32.678

45.080

47.565

39.180

41.526

Bao bì bằng chất dẻo
Plastic packing

49.970

58.060

53.530

59.598

65.382

Sản phẩm bằng plastic các loại  Plastic products

24.915

46.510

58.904

84.833

114.570

Gạch xây dựng bằng đất sét nung Building brick by baked clay

1000 viên
1000 pcs.

210.654

239.121

271.278

254.943

263.242

Thép cán các loại
Steel of all kinds

Tấn
Ton

1.013.618

877.657

1.005.992

1.308.460

1.597.637

Dây điện đơn dạng cuộn
Electric wires in rolls

12.555

8.504

13.060

11.966

14.194

Máy thu hình (Ti vi,…)
Television sets

Cái - Pcs.

309.858

373.861

359.645

341.452

 

Điều hoà nhiệt độ
Air-conditioner

26.082

112.187

142.200

131.543

142.439

Tủ lạnh, tủ đá
Refrigerator, freezer

189.473

187.693

94.722

107.600

112.469

Xe máy dung tích từ 50cc trở lên Capacity motorbike from 50cc and over

134.452

83.870

16.046

95.635

102.122

Điện thương phẩm
Commercial electricity

Triệu kwh
Mill. kwh

1.290

1.512

2.200

2.306

2.847

Nước máy thương phẩm
Commercial water

1000 m³

1.869

2.342

3.091

2.830

2.982

 

Tin liên quan

°
188 người đang online