Chỉ số phát triển giá trị sản xuất công nghiệp
Số cơ sở sản xuất công nghiệp phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Number of industrial establishment by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
18.238
|
20.073
|
19.686
|
19.347
|
18.536
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
18.102
|
19.925
|
19.515
|
19.171
|
18.347
|
Tập thể - Collective
|
18
|
24
|
20
|
13
|
12
|
Tư nhân - Private
|
639
|
728
|
770
|
794
|
842
|
Cá thể - Household
|
17.445
|
19.173
|
18.725
|
18.364
|
17.493
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector
|
132
|
144
|
167
|
172
|
185
|
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
|
|
|
|
|
|
Khai khoáng
Mining and quarrying
|
69
|
57
|
55
|
25
|
38
|
Khai khoáng khác
Other mining and quarrying
|
69
|
57
|
55
|
25
|
38
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing
|
17.551
|
19.263
|
18.931
|
18.680
|
17.821
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food product
|
5.392
|
5.993
|
5.812
|
5.790
|
4.975
|
Sản xuất đồ uống
Manufacture of beverages
|
1.758
|
2.128
|
2.050
|
1.970
|
2.012
|
Dệt - Manufacture of textiles
|
241
|
126
|
128
|
133
|
116
|
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel
|
1.342
|
1.456
|
1.424
|
1.410
|
1.408
|
Sản xuất da và các sản phẩm có
liên quan - Manufacture of leather
and related products
|
565
|
544
|
540
|
534
|
477
|
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) Manufacture of wood and of products of wood and cork (except furniture)
|
2.828
|
2.873
|
2.692
|
2.774
|
2.504
|
(Tiếp theo) Số cơ sở sản xuất công nghiệp
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of industrial establishment by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy Manufacture of pulp paper and paper products
|
325
|
346
|
351
|
354
|
299
|
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media
|
31
|
47
|
59
|
50
|
56
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm
hoá chất - Manufacture of chemicals and chemical products
|
146
|
217
|
186
|
245
|
201
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products
|
31
|
28
|
31
|
32
|
61
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic Manufacture of rubber and plastic products
|
186
|
191
|
288
|
206
|
245
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi
kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products
|
595
|
694
|
610
|
655
|
395
|
Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals
|
122
|
29
|
52
|
29
|
34
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) Manufacture of fabricated metal products (except machinery and equipment)
|
1.766
|
2.243
|
2.207
|
2.194
|
2.459
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
Manufacture of computer, electronic and optical product
|
22
|
24
|
21
|
24
|
25
|
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment
|
22
|
29
|
49
|
28
|
28
|
Sản xuất máy móc, thiết bị
chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery
and equipment n.e.c
|
19
|
23
|
52
|
19
|
20
|
(Tiếp theo) Số cơ sở sản xuất công nghiệp
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of industrial establishment by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
|
41
|
41
|
76
|
45
|
52
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác Manufacture of other transport equipment
|
22
|
31
|
64
|
30
|
32
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture
|
1.783
|
1.945
|
1.945
|
1.923
|
2.134
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Other manufacturing
|
250
|
199
|
236
|
176
|
188
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị - Repair and installation of machinery and equipment
|
64
|
56
|
58
|
59
|
100
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
75
|
84
|
69
|
23
|
37
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply
|
75
|
84
|
69
|
23
|
37
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
543
|
669
|
631
|
619
|
640
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Water collection, treatment and supply
|
2
|
2
|
6
|
4
|
7
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and disposal activities; materials recovery
|
541
|
667
|
625
|
615
|
633
|
Số cơ sở sản xuất công nghiệp
phân theo huyện/thành phố
Number of industrial establishment by district
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
18.238
|
20.073
|
19.686
|
19.347
|
18.536
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
764
|
899
|
1.104
|
1.055
|
1.240
|
2. Huyện Văn Lâm
|
2.579
|
2.544
|
2.669
|
2.359
|
2.361
|
3. Huyện Văn Giang
|
1.822
|
1.735
|
1.704
|
1.701
|
1.581
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
1.844
|
1.747
|
1.898
|
1.907
|
1.621
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
1.495
|
1.695
|
1.967
|
1.996
|
1.796
|
6. Huyện Ân Thi
|
1.531
|
1.735
|
1.435
|
1.398
|
1.582
|
7. Huyện Khoái Châu
|
1.970
|
2.044
|
1.890
|
1.926
|
1.884
|
8. Huyện Kim Động
|
1.867
|
2.078
|
1.748
|
1.682
|
1.703
|
9. Huyện Phù Cừ
|
1.188
|
1.489
|
1.312
|
1.319
|
1.261
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
3.178
|
4.107
|
3.959
|
4.004
|
3.507
|
Lao động sản xuất công nghiệp phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Labour in industrial by types of ownership
and by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
136.973
|
142.917
|
159.449
|
169.795
|
185.932
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
1.448
|
1.483
|
2.080
|
2.361
|
2.479
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
98.566
|
98.248
|
109.884
|
112.206
|
118.998
|
Tập thể - Collective
|
577
|
592
|
538
|
388
|
314
|
Tư nhân - Private
|
51.823
|
57.212
|
64.544
|
66.997
|
73.500
|
Cá thể - Household
|
46.166
|
40.444
|
44.802
|
44.821
|
45.184
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector
|
36.959
|
43.186
|
47.485
|
55.228
|
64.455
|
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
|
|
|
|
|
|
Khai khoáng
Mining and quarrying
|
313
|
239
|
212
|
97
|
81
|
Khai khoáng khác
Other mining and quarrying
|
313
|
239
|
212
|
97
|
81
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing
|
132.114
|
137.877
|
154.610
|
165.394
|
181.639
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food product
|
24.000
|
19.934
|
23.325
|
22.913
|
25.465
|
Sản xuất đồ uống
Manufacture of beverages
|
3.584
|
3.803
|
4.215
|
4.219
|
4.843
|
Dệt - Manufacture of textiles
|
3.499
|
3.380
|
3.034
|
4.544
|
5.268
|
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel
|
35.325
|
43.839
|
39.061
|
43.791
|
47.767
|
Sản xuất da và các sản phẩm có
liên quan - Manufacture of leather
and related products
|
6.236
|
6.210
|
7.055
|
7.387
|
8.056
|
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) Manufacture of wood and of products of wood and cork (except furniture)
|
6.888
|
6.400
|
7.988
|
7.829
|
8.659
|
(Tiếp theo) Lao động sản xuất công nghiệp
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Labour in industrial by types of ownership
and by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy Manufacture of pulp paper and paper products
|
3.794
|
3.842
|
4.117
|
4.715
|
5.223
|
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media
|
314
|
353
|
287
|
288
|
295
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm
hoá chất - Manufacture of chemicals and chemical products
|
968
|
1.456
|
1.514
|
2.379
|
2.640
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products
|
914
|
939
|
1.370
|
1.434
|
1.672
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic Manufacture of rubber and plastic products
|
4.626
|
4.817
|
7.362
|
8.828
|
10.951
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi
kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products
|
6.798
|
7.151
|
6.962
|
6.897
|
6.873
|
Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals
|
3.384
|
3.541
|
5.400
|
6.122
|
7.049
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại
đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) Manufacture of fabricated metal products (except machinery
and equipment)
|
12.220
|
13.107
|
14.814
|
14.391
|
15.811
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy
vi tính và sản phẩm quang học
Manufacture of computer, electronic and optical product
|
3.812
|
4.071
|
7.427
|
8.165
|
7.563
|
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment
|
1.808
|
1.794
|
2.480
|
2.099
|
2.270
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa
được phân vào đâu - Manufacture
of machinery and equipment n.e.c
|
748
|
854
|
1.290
|
869
|
876
|
(Tiếp theo) Lao động sản xuất công nghiệp
phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Labour in industrial by types of ownership
and by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
|
1.735
|
1.735
|
5.239
|
6.063
|
7.330
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác Manufacture of other transport equipment
|
5.266
|
5.050
|
5.411
|
4.598
|
4.387
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture
|
4.712
|
4.515
|
5.064
|
6.155
|
6.586
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Other manufacturing
|
1.337
|
982
|
1.049
|
1.599
|
1.940
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị - Repair and installation of machinery and equipment
|
146
|
104
|
146
|
109
|
115
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
822
|
840
|
993
|
801
|
820
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
822
|
840
|
993
|
801
|
820
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
3.724
|
3.961
|
3.634
|
3.503
|
3.392
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Water collection, treatment and supply
|
121
|
120
|
160
|
158
|
171
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
Waste collection, treatment and disposal activities; materials recovery
|
3.603
|
3.841
|
3.474
|
3.345
|
3.221
|
Lao động sản xuất công nghiệp
phân theo huyện/thành phố
Labour in industry by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
136.973
|
142.917
|
159.449
|
169.795
|
185.932
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
10.726
|
12.066
|
12.758
|
12.662
|
13.307
|
2. Huyện Văn Lâm
|
39.499
|
42.821
|
41.938
|
42.317
|
45.067
|
3. Huyện Văn Giang
|
5.486
|
5.079
|
5.909
|
5.775
|
5.898
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
20.577
|
21.865
|
31.235
|
36.203
|
43.601
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
18.181
|
20.392
|
21.765
|
21.951
|
23.774
|
6. Huyện Ân Thi
|
6.621
|
7.050
|
6.496
|
7.420
|
7.634
|
7. Huyện Khoái Châu
|
8.452
|
7.875
|
10.014
|
12.690
|
14.008
|
8. Huyện Kim Động
|
6.351
|
6.625
|
7.094
|
8.934
|
9.874
|
9. Huyện Phù Cừ
|
5.473
|
6.799
|
6.886
|
6.561
|
6.745
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
15.607
|
12.345
|
15.354
|
15.282
|
16.024
|
Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế
Industrial gross output at current prices
by types of ownership
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
|
Triệu đồng - Mill. dongs
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
69.607.031
|
82.358.300
|
88.446.416
|
96.094.659
|
104.493.714
|
Nhà nước - State
|
3.932.231
|
4.486.715
|
4.541.437
|
5.057.397
|
5.399.301
|
Trung ương - Central
|
3.897.195
|
4.452.327
|
4.488.169
|
5.008.782
|
5.348.110
|
Địa phương - Local
|
35.036
|
34.388
|
53.268
|
48.615
|
51.191
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
48.314.466
|
54.327.905
|
56.984.250
|
61.653.535
|
66.047.912
|
Tập thể - Collective
|
31.989
|
37.881
|
24.185
|
49.194
|
52.436
|
Tư nhân - Private
|
43.492.301
|
48.313.838
|
50.091.438
|
54.036.187
|
57.771.164
|
Cá thể - Households
|
4.790.176
|
5.976.186
|
6.868.627
|
7.568.154
|
8.224.312
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
17.360.334
|
23.543.680
|
26.920.729
|
29.383.727
|
33.046.501
|
|
Cơ cấu - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Nhà nước - State
|
5,65
|
5,45
|
5,13
|
5,26
|
5,17
|
Trung ương - Central
|
5,60
|
5,41
|
5,07
|
5,21
|
5,12
|
Địa phương - Local
|
0,05
|
0,04
|
0,06
|
0,05
|
0,05
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
69,41
|
65,96
|
64,43
|
64,16
|
63,20
|
Tập thể - Collective
|
0,05
|
0,05
|
0,03
|
0,05
|
0,05
|
Tư nhân - Private
|
62,48
|
58,65
|
56,63
|
56,23
|
55,28
|
Cá thể - Households
|
6,88
|
7,26
|
7,77
|
7,88
|
7,87
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
24,94
|
28,59
|
30,44
|
30,58
|
31,63
|
Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành
phân theo ngành công nghiệp
Industrial gross output at current prices
by industrial activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
69.607.031
|
82.358.300
|
88.446.416
|
96.094.659
|
104.493.714
|
Khai khoáng
Mining and quarrying
|
62.832
|
64.283
|
56.844
|
58.770
|
57.569
|
Khai khoáng khác
Other mining and quarrying
|
62.832
|
64.283
|
56.844
|
58.770
|
57.569
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing
|
67.818.567
|
80.354.037
|
85.984.360
|
93.317.551
|
101.223.570
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products
|
11.025.076
|
13.891.116
|
14.714.161
|
15.183.089
|
15.979.626
|
Sản xuất đồ uống
Manufacture of beverages
|
583.328
|
789.291
|
968.056
|
1.030.942
|
1.186.117
|
Dệt - Manufacture of textiles
|
1.257.106
|
2.105.764
|
1.722.370
|
2.162.279
|
2.205.757
|
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel
|
3.885.419
|
5.429.446
|
6.406.689
|
7.366.134
|
8.637.272
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan - Manufacture of leather and related products
|
414.343
|
534.558
|
587.464
|
764.549
|
920.461
|
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) - Manufacture of wood
and of products of wood and cork (except furniture)
|
925.478
|
872.587
|
860.940
|
814.240
|
791.806
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy Manufacture of paper and paper products
|
1.860.754
|
2.477.745
|
2.801.162
|
3.418.505
|
4.042.229
|
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction
of recorded media
|
124.133
|
27.872
|
45.043
|
73.866
|
85.053
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm
hoá chất - Manufacture of chemicals and chemical products
|
575.740
|
646.676
|
769.328
|
1.148.896
|
1.441.603
|
Sản xuất thuốc, hoá dược
và dược liệu - Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products
|
705.935
|
937.484
|
1.025.814
|
1.051.165
|
1.120.519
|
(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành
phân theo ngành công nghiệp
(Cont.) Industrial gross output at current prices
by industrial activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic - Manufacture of rubber
and plastics products
|
4.332.586
|
6.165.568
|
6.699.135
|
8.664.841
|
10.340.685
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng
phi kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products
|
2.002.651
|
2.561.777
|
2.589.390
|
3.266.031
|
3.712.400
|
Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals
|
12.135.184
|
16.140.417
|
15.430.160
|
17.048.357
|
18.807.739
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại
đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
Manufacture of fabricated metal products (except machinery and equipment)
|
9.953.078
|
8.214.711
|
10.219.020
|
10.105.550
|
10.483.368
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy
vi tính và sản phẩm quang học Manufacture of computer, electronic and optical products
|
4.349.046
|
5.485.943
|
4.935.633
|
3.031.702
|
1.868.815
|
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment
|
2.695.690
|
3.207.548
|
4.023.931
|
3.201.458
|
3.219.808
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c
|
690.505
|
1.224.305
|
1.379.380
|
915.451
|
796.898
|
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
|
2.926.657
|
4.097.422
|
4.420.490
|
5.747.930
|
6.253.411
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác Manufacture of other transport equipment
|
6.326.403
|
4.130.485
|
5.016.093
|
5.336.476
|
6.106.274
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture
|
755.916
|
964.051
|
1.069.433
|
1.972.953
|
2.141.319
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Other manufacturing
|
277.758
|
431.334
|
283.790
|
988.304
|
1.055.996
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị
Repair and installation of machinery and equipment
|
15.781
|
17.937
|
16.878
|
24.833
|
26.414
|
(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành
phân theo ngành công nghiệp
(Cont.) Industrial gross output at current prices
by industrial activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
573.061
|
770.061
|
971.078
|
1.145.441
|
1.376.343
|
Sản xuất và phân phối điện,
khí đốt, nước nóng, hơi nước
và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
573.061
|
770.061
|
971.078
|
1.145.441
|
1.376.343
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
1.152.571
|
1.169.919
|
1.434.134
|
1.572.897
|
1.836.232
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Water collection, treatment and supply
|
12.195
|
24.260
|
32.888
|
36.972
|
45.947
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu Waste collection, treatment and disposal activities; materials recovery
|
1.140.376
|
1.145.659
|
1.401.246
|
1.535.925
|
1.790.285
|
Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 2010
phân theo loại hình kinh tế
Industrial gross output at constant 2010 prices
by types of ownership
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
|
Triệu đồng - Mill. dongs
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
60.947.616
|
67.068.439
|
71.999.327
|
78.007.949
|
84.806.827
|
Nhà nước - State
|
3.301.918
|
3.397.348
|
3.625.720
|
4.005.894
|
4.283.924
|
Trung ương - Central
|
3.270.747
|
3.369.791
|
3.584.700
|
3.974.463
|
4.251.087
|
Địa phương - Local
|
31.171
|
27.557
|
41.020
|
31.431
|
32.837
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
41.785.656
|
44.621.280
|
45.446.687
|
49.205.812
|
52.705.163
|
Tập thể - Collective
|
28.016
|
30.664
|
19.833
|
33.988
|
36.070
|
Tư nhân - Private
|
37.521.878
|
39.736.617
|
40.092.374
|
43.410.586
|
46.441.982
|
Cá thể - Households
|
4.235.762
|
4.853.999
|
5.334.480
|
5.761.238
|
6.227.111
|
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign invested sector
|
15.860.042
|
19.049.811
|
22.926.920
|
24.796.243
|
27.817.740
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
116,19
|
110,04
|
107,35
|
108,35
|
108,72
|
Nhà nước - State
|
106,89
|
102,89
|
106,72
|
110,49
|
106,94
|
Trung ương - Central
|
106,82
|
103,03
|
106,38
|
110,87
|
106,96
|
Địa phương - Local
|
114,82
|
88,41
|
148,86
|
76,62
|
104,47
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
111,58
|
106,79
|
101,85
|
108,27
|
107,11
|
Tập thể - Collective
|
107,57
|
109,45
|
64,68
|
171,37
|
106,13
|
Tư nhân - Private
|
111,53
|
105,90
|
100,90
|
108,28
|
106,98
|
Cá thể - Households
|
112,12
|
114,60
|
109,90
|
108,00
|
108,09
|
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài
Foreign invested sector
|
133,07
|
120,11
|
120,35
|
108,15
|
112,19
|
Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 2010
phân theo ngành công nghiệp
Industrial gross output at constant 2010 prices
by industrial activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
60.947.616
|
67.068.439
|
71.999.327
|
78.007.949
|
84.806.827
|
Khai khoáng
Mining and quarrying
|
52.472
|
51.131
|
43.587
|
43.644
|
42.646
|
Khai khoáng khác
Other mining and quarrying
|
52.472
|
51.131
|
43.587
|
43.644
|
42.646
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo Manufacturing
|
59.378.159
|
65.406.062
|
70.083.221
|
76.244.673
|
82.968.232
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products
|
8.865.672
|
10.229.769
|
10.463.655
|
11.055.241
|
11.585.133
|
Sản xuất đồ uống
Manufacture of beverages
|
549.748
|
703.820
|
862.390
|
913.324
|
1.048.789
|
Dệt - Manufacture of textiles
|
989.211
|
1.731.272
|
1.373.192
|
1.699.207
|
1.696.947
|
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel
|
3.567.936
|
4.504.594
|
4.957.334
|
5.628.445
|
6.342.148
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan - Manufacture of leather and related products
|
408.062
|
484.688
|
493.051
|
624.813
|
715.114
|
Chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) - Manufacture of wood and of products of wood and cork (except furniture)
|
755.908
|
717.797
|
695.940
|
637.166
|
605.145
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy Manufacture of paper and paper products
|
1.709.477
|
2.260.531
|
2.475.871
|
3.028.598
|
3.533.774
|
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and reproduction of recorded media
|
107.094
|
21.297
|
36.386
|
55.302
|
89.832
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất - Manufacture of chemicals and chemical products
|
516.140
|
557.115
|
624.886
|
946.297
|
1.243.226
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và
dược liệu - Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products
|
697.263
|
868.617
|
925.820
|
937.883
|
982.404
|
(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành công nghiệp
(Cont.) Industrial gross output at constant 2010 prices
by industrial activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic - Manufacture of rubber and plastics products
|
3.797.629
|
4.714.811
|
5.257.886
|
6.367.793
|
7.459.897
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng
phi kim loại khác - Manufacture of other non-metallic mineral products
|
1.829.442
|
1.933.513
|
2.011.116
|
2.541.743
|
2.937.687
|
Sản xuất kim loại
Manufacture of basic metals
|
10.434.926
|
11.832.626
|
12.610.455
|
14.367.616
|
15.957.482
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
Manufacture of fabricated metal products (except machinery and equipment)
|
8.112.225
|
7.616.200
|
8.351.592
|
8.550.487
|
9.132.690
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy
vi tính và sản phẩm quang học Manufacture of computer, electronic and optical products
|
4.090.092
|
4.206.881
|
4.343.988
|
2.556.241
|
2.008.649
|
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment
|
2.617.354
|
2.938.828
|
3.374.251
|
2.746.484
|
2.676.456
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c
|
629.099
|
1.140.098
|
1.218.921
|
791.007
|
664.172
|
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
|
2.682.725
|
3.736.023
|
4.165.597
|
5.462.716
|
6.058.705
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác Manufacture of other transport equipment
|
6.066.654
|
4.037.055
|
4.741.557
|
5.044.404
|
5.684.131
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture
|
695.079
|
801.192
|
848.546
|
1.445.625
|
1.557.477
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác Other manufacturing
|
242.790
|
354.182
|
236.688
|
823.587
|
965.996
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị
Repair and installation of machinery and equipment
|
13.633
|
15.153
|
14.099
|
20.694
|
22.37
|
(Tiếp theo) Giá trị sản xuất công nghiệp
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành công nghiệp
(Cont.) Industrial gross output at constant 2010 prices
by industrial activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
515.167
|
600.019
|
704.719
|
702.728
|
766.619
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
515.167
|
600.019
|
704.719
|
702.728
|
766.619
|
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste management and remediation activities
|
1.001.818
|
1.011.227
|
1.167.800
|
1.016.904
|
1.029.330
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Water collection, treatment and supply
|
10.684
|
19.404
|
22.974
|
23.903
|
27.743
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu Waste collection, treatment and disposal activities; materials recovery
|
991.134
|
991.823
|
1.144.826
|
993.001
|
1.001.587
|
Chỉ số sản xuất công nghiệp
phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial production by industrial activity
Đơn vị tính - Unit: %
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
114,86
|
108,91
|
107,31
|
107,51
|
108,68
|
Công nghiệp khai thác mỏ
Mining and quarrying
|
96,82
|
108,83
|
110,20
|
109,75
|
106,97
|
Công nghiệp chế biến
Manufacturing
|
115,01
|
115,14
|
107,08
|
107,45
|
108,59
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí - Electricity, gas, steam and air conditioning supply
|
111,04
|
108,62
|
121,31
|
113,44
|
115,75
|
Sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Main industrial products
|
Đơn vị tính
Unit
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
Cát đen - Black sand
|
M³
|
3.491.609
|
2.766.994
|
2.625.429
|
2.789.494
|
2.960.812
|
Rượu trắng
White wine
|
1000 lít
1000 litres
|
16.270
|
18.387
|
24.837
|
26.013
|
30.940
|
Thức ăn cho gia súc, gia cầm
Animal and poultry feed
|
Tấn
Ton
|
574.325
|
728.534
|
637.171
|
943.465
|
1.073.652
|
Quần áo may sẵn
Ready made clother
|
1000 cái
1000 pcs.
|
103.020
|
114.240
|
110.164
|
143.975
|
161.629
|
Giấy, bìa các loại
Paper, cover
|
Tấn
Ton
|
32.678
|
45.080
|
47.565
|
39.180
|
41.526
|
Bao bì bằng chất dẻo
Plastic packing
|
“
|
49.970
|
58.060
|
53.530
|
59.598
|
65.382
|
Sản phẩm bằng plastic các loại Plastic products
|
“
|
24.915
|
46.510
|
58.904
|
84.833
|
114.570
|
Gạch xây dựng bằng đất sét nung Building brick by baked clay
|
1000 viên
1000 pcs.
|
210.654
|
239.121
|
271.278
|
254.943
|
263.242
|
Thép cán các loại
Steel of all kinds
|
Tấn
Ton
|
1.013.618
|
877.657
|
1.005.992
|
1.308.460
|
1.597.637
|
Dây điện đơn dạng cuộn
Electric wires in rolls
|
“
|
12.555
|
8.504
|
13.060
|
11.966
|
14.194
|
Máy thu hình (Ti vi,…)
Television sets
|
Cái - Pcs.
|
309.858
|
373.861
|
359.645
|
341.452
|
|
Điều hoà nhiệt độ
Air-conditioner
|
“
|
26.082
|
112.187
|
142.200
|
131.543
|
142.439
|
Tủ lạnh, tủ đá
Refrigerator, freezer
|
“
|
189.473
|
187.693
|
94.722
|
107.600
|
112.469
|
Xe máy dung tích từ 50cc trở lên Capacity motorbike from 50cc and over
|
“
|
134.452
|
83.870
|
16.046
|
95.635
|
102.122
|
Điện thương phẩm
Commercial electricity
|
Triệu kwh
Mill. kwh
|
1.290
|
1.512
|
2.200
|
2.306
|
2.847
|
Nước máy thương phẩm
Commercial water
|
1000 m³
|
1.869
|
2.342
|
3.091
|
2.830
|
2.982
|