Số liệu thống kê lĩnh vực Y tế, Văn hóa và Thể thao

Đăng ngày 30 - 07 - 2016
Lượt xem:
100%

177

Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế

Number of health establishments, patient beds
and health staffs

 

2011

2012

2013

2014

2015

Cơ sở y tế (Cơ sở) - Health establishments (Est.)

181

181

181

181

181

Bệnh viện - Hospital

19

19

19

19

19

Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic

 

 

 

 

 

Nhà hộ sinh - Maternity house

 

 

 

 

 

Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts

162

162

162

162

162

Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises

 

 

 

 

 

Giường bệnh (Giường) - Patient beds (Bed)

2.860

3.245

3.275

3.415

3.435

Bệnh viện - Hospital

2.050

2.435

2.465

2.605

2.625

Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic

 

 

 

 

 

Nhà hộ sinh - Maternity house

 

 

 

 

 

Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts

810

810

810

810

810

Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises

 

 

 

 

 

Cán bộ ngành y (Người) - Medical staff (Person)

2.811

3.350

3.578

3.832

3.935

Bác sĩ - Doctors

582

827

879

991

1.020

Y sĩ - Assistant physicians

831

952

1.130

1.194

1.224

Y tá - Nurses

1.069

1.206

1.220

1.277

1.316

Hộ sinh - Midwifes

329

365

349

370

375

Cán bộ ngành dược (Người)
Pharmaceutical staff (Person)

206

275

301

324

352

Dược sĩ (Kể cả tiến sĩ, thạc sĩ, chuyên khoa)
Pharmacists and higher

27

35

56

74

102

Dược sĩ trung cấp, kỹ thuật viên trung học Pharmacists of middle degree

168

229

234

238

239

Dược tá - Assistant pharmacists

11

11

11

12

11

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

178

Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế năm 2015
phân theo loại hình kinh tế

Number of health establishments, patient beds
and health staffs in 2015 by types of ownership

 

Tổng
số
Total

Chia ra - Of which

Nhà nước
State

Ngoài
nhà nước
Non-State

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

Cơ sở y tế (Cơ sở) - Health establishments (Est.)

181

179

2

 

Bệnh viện - Hospital

19

17

2

 

Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic

 

 

 

 

Nhà hộ sinh - Maternity house

 

 

 

 

Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts

162

162

 

 

Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises

 

 

 

 

Giường bệnh (Giường) - Patient beds (Bed)

3.435

3.285

150

 

Bệnh viện - Hospital

2.625

2.475

150

 

Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic

 

 

 

 

Nhà hộ sinh - Maternity house

 

 

 

 

Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts

810

810

 

 

Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises

 

 

 

 

Cán bộ ngành y (Người) - Medical staff (Person)

3.935

3.310

625

 

Bác sĩ - Doctors

1.020

803

217

 

Y sĩ - Assistant physicians

1.224

934

290

 

Y tá - Nurses

1.316

1.201

115

 

Hộ sinh - Midwifes

375

372

3

 

Cán bộ ngành dược (Người)
Pharmaceutical staff (Person)

352

316

36

 

Dược sĩ (Kể cả tiến sĩ, thạc sĩ, chuyên khoa)
Pharmacists and higher

102

96

6

 

Dược sĩ trung cấp - Pharmacists of middle degree

239

212

27

 

Dược tá - Assistant pharmacists

11

8

3

 

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

179

Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế năm 2015
phân theo cấp quản lý

Number of health establishments, patient beds
and health staffs in 2015 by management level

 

Tổng
số
Total

Chia ra - Of which

Bộ Y tế
Ministry of
Health

Bộ, ngành
khác - Other ministries agencies

Địa
phương
Local authority

Cơ sở y tế (Cơ sở) - Health establishments (Est.)

181

 

 

181

Bệnh viện - Hospital

19

 

 

19

Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic

 

 

 

 

Nhà hộ sinh - Maternity house

 

 

 

 

Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts

162

 

 

162

Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises

 

 

 

 

Giường bệnh (Giường) - Patient beds (Bed)

3.435

 

 

3.435

Bệnh viện - Hospital

2.625

 

 

2.625

Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic

 

 

 

 

Nhà hộ sinh - Maternity house

 

 

 

 

Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts

810

 

 

810

Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises

 

 

 

 

Cán bộ ngành y (Người) - Medical staff (Person)

3.935

 

 

3.935

Bác sĩ - Doctors

1.020

 

 

1.020

Y sĩ - Assistant physicians

1.224

 

 

1.224

Y tá - Nurses

1.316

 

 

1.316

Hộ sinh - Midwifes

375

 

 

375

Cán bộ ngành dược (Người)
Pharmaceutical staff (Person)

352

 

 

352

Dược sĩ (Kể cả tiến sĩ, thạc sĩ, chuyên khoa)
Pharmacists and higher

102

 

 

102

Dược sĩ trung cấp - Pharmacists of middle degree

239

 

 

239

Dược tá - Assistant pharmacists

11

 

 

11

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

180

Số cơ sở y tế năm 2015 phân theo huyện/thành phố

Number of health establishments in 2015 by district

ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment

 

Tổng
số
Total

Trong đó - Of which

Bệnh
viện
Hospital

Phòng khám
khu vực
Regional
polyclinic

Nhà hộ sinh
Maternity houses

Trạm y tế xã, phường, cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit

TỔNG SỐ - TOTAL

181

19

 

 

162

1. Thành phố Hưng Yên

23

6

 

 

17

2. Huyện Văn Lâm

13

1

 

 

12

3. Huyện Văn Giang

13

2

 

 

11

4. Huyện Yên Mỹ

18

1

 

 

17

5. Huyện Mỹ Hào

15

2

 

 

13

6. Huyện Ân Thi

22

1

 

 

21

7. Huyện Khoái Châu

26

1

 

 

25

8. Huyện Kim Động

20

3

 

 

17

9. Huyện Phù Cừ

15

1

 

 

14

10. Huyện Tiên Lữ

16

1

 

 

15

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

181

Số giường bệnh năm 2015 phân theo huyện/thành phố

Number of patient beds in 2015 by district

ĐVT: Giường - Unit: Bed

 

Tổng
số
Total

Trong đó - Of which

Bệnh
viện
Hospital

Phòng khám
khu vực
Regional
polyclinic

Nhà
hộ sinh
Maternity houses

Trạm y tế xã, phường, cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit

TỔNG SỐ - TOTAL

3.435

2.625

 

 

810

1. Thành phố Hưng Yên

1.085

1.000

 

 

85

2. Huyện Văn Lâm

150

90

 

 

60

3. Huyện Văn Giang

190

135

 

 

55

4. Huyện Yên Mỹ

155

70

 

 

85

5. Huyện Mỹ Hào

535

470

 

 

65

6. Huyện Ân Thi

195

90

 

 

105

7. Huyện Khoái Châu

275

150

 

 

125

8. Huyện Kim Động

505

420

 

 

85

9. Huyện Phù Cừ

160

90

 

 

70

10. Huyện Tiên Lữ

185

110

 

 

75

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

182

Số cán bộ ngành y năm 2015 phân theo huyện/thành phố

Number of medical staffs in 2015 by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

Tổng
số
Total

Trong đó - Of which

Bác sĩ
Doctor

Y sĩ
Physician

Y tá
Nurse

Hộ sinh
Midwife

TỔNG SỐ - TOTAL

3.935

1.020

1.224

1.316

375

1. Thành phố Hưng Yên

1.270

360

359

496

55

2. Huyện Văn Lâm

180

54

68

38

20

3. Huyện Văn Giang

260

78

59

104

19

4. Huyện Yên Mỹ

209

40

75

63

31

5. Huyện Mỹ Hào

576

162

143

210

61

6. Huyện Ân Thi

247

49

95

73

30

7. Huyện Khoái Châu

373

86

128

107

52

8. Huyện Kim Động

423

108

135

127

53

9. Huyện Phù Cừ

172

32

78

41

21

10. Huyện Tiên Lữ

225

51

84

57

33

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

183

Số cán bộ ngành dược năm 2015
phân theo huyện/thành phố

Number of pharmaceutical staffs in 2015 by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

Tổng
số
Total

Chia ra - Of which

Dược sĩ
Pharmacists

Dược sĩ
trung cấp
Physician of middle degree

Dược tá
Asistant pharmacist

TỔNG SỐ - TOTAL

352

102

239

11

1. Thành phố Hưng Yên

124

41

74

9

2. Huyện Văn Lâm

19

3

16

 

3. Huyện Văn Giang

31

7

24

 

4. Huyện Yên Mỹ

24

3

21

 

5. Huyện Mỹ Hào

35

12

23

 

6. Huyện Ân Thi

12

1

10

1

7. Huyện Khoái Châu

26

8

18

 

8. Huyện Kim Động

44

21

23

 

9. Huyện Phù Cừ

14

3

11

 

10. Huyện Tiên Lữ

23

3

19

1

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

184

Một số chỉ tiêu về chăm sóc sức khoẻ

Some indicators on health care

 

2011

2012

2013

2014

2015

Bác sĩ bình quân 1 vạn dân (Người)
Doctor per 10000 inhabitants (Person)

5,11

7,22

7,63

8,56

8,76

Giường bệnh tính bình quân 1 vạn dân (Giường)
Bed per 10000 inhabitants (Bed)

25,09

28,33

28,44

29,49

29,50

Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có bác sĩ (%)
Rate of health establishments at communes/wards
having doctors (%)

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có nữ hộ sinh (%)
Rate of health establishments at communes/wards
having midwifes (%)

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Số ca mắc các bệnh dịch (Ca)
Number of epidemic infected cases (Case)

38.921

31.902

32.059

14.239

15.461

Số người chết vì các bệnh dịch (Người)
Number of death of epidemic disease (Person)

 

 

 

3

1

Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ
các loại vắc xin (%)
Rate of under-one-year children fully vaccinated (%)

99,88

99,49

99,21

98,10

97,00

Tỷ lệ trẻ sơ sinh có trọng lượng dưới 2500 gram (%)
Rate of under-2500 grammes weight infants (%)

3,36

3,83

2,39

2,10

2,15

Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng (%)
Under-five-malnutrition rate (%)

16,20

14,50

14,30

13,50

12,20

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

185

Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế

phân theo huyện/thành phố

Rate of communes/wards meeting national health standard
by district

Đơn vị tính - Unit: %

 

2011

2012

2013

2014

2015

TỔNG SỐ - TOTAL

84,47

84,47

20,50

42,24

70,81

1. Thành phố Hưng Yên

83,33

83,33

33,33

64,71

76,47

2. Huyện Văn Lâm

90,91

90,91

45,45

63,64

100,00

3. Huyện Văn Giang

100,00

100,00

27,27

27,27

45,45

4. Huyện Yên Mỹ

64,71

64,71

0,00

23,53

70,59

5. Huyện Mỹ Hào

100,00

100,00

15,38

53,85

92,31

6. Huyện Ân Thi

71,43

71,43

0,00

9,52

52,38

7. Huyện Khoái Châu

84,00

84,00

24,00

48,00

68,00

8. Huyện Kim Động

100,00

100,00

21,05

41,18

70,59

9. Huyện Phù Cừ

100,00

100,00

14,29

57,14

85,71

10. Huyện Tiên Lữ

66,67

66,67

38,89

46,67

60,00

 

* Từ năm 2013 áp dụng Bộ tiêu chí quốc gia về y tế xã giai đoạn 2011-2020 theo Quyết định
số 3447/QĐ-BYT ngày 22/9/2011 của Bộ Y tế.

   Số liệu năm 2013 do Sở Y tế Hưng Yên trình UBND tỉnh.

* From 2013 applicable the national criteria on the commune health period 2011-2020 by Decision No. 3447/QĐ-BYT dated September 22th, 2011 of Ministry of Health.
Data 2013 by Hung Yen Department of Health submit them to provincial People's Committee.

 

186

Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng
đầy đủ các loại vắc xin phân theo huyện/thành phố

Rate of under-one-year children fully vaccinated by district

Đơn vị tính - Unit: %

 

2011

2012

2013

2014

2015

TỔNG SỐ - TOTAL

99,88

99,49

99,21

98,10

97,00

1. Thành phố Hưng Yên

111,90

101,73

98,08

97,83

96,74

2. Huyện Văn Lâm

104,55

98,65

99,50

99,37

98,26

3. Huyện Văn Giang

97,10

99,81

99,92

98,47

97,36

4. Huyện Yên Mỹ

96,74

98,14

97,98

96,98

95,89

5. Huyện Mỹ Hào

100,05

103,02

99,16

99,85

98,73

6. Huyện Ân Thi

103,95

100,09

99,89

97,02

95,93

7. Huyện Khoái Châu

102,64

96,83

99,78

97,06

95,97

8. Huyện Kim Động

96,45

102,05

98,56

99,40

98,28

9. Huyện Phù Cừ

97,67

97,94

99,22

97,88

96,78

10. Huyện Tiên Lữ

89,51

99,05

99,67

98,25

97,15

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

187

Số vụ ngộ độc thực phẩm phân theo huyện/thành phố

Number of foodstuff poisoning cases by district

ĐVT: Vụ - Unit: Case

 

2011

2012

2013

2014

2015

TỔNG SỐ - TOTAL

2

2

1

2

3

1. Thành phố Hưng Yên

 

1

 

 

1

2. Huyện Văn Lâm

2

 

 

 

 

3. Huyện Văn Giang

 

 

 

1

1

4. Huyện Yên Mỹ

 

 

 

 

1

5. Huyện Mỹ Hào

 

 

 

1

 

6. Huyện Ân Thi

 

 

1

 

 

7. Huyện Khoái Châu

 

 

 

 

 

8. Huyện Kim Động

 

 

 

 

 

9. Huyện Phù Cừ

 

 

 

 

 

10. Huyện Tiên Lữ

 

1

 

 

 

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

188

Số người bị ngộ độc thực phẩm
phân theo huyện/thành phố

Number of people poisoned by food by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2011

2012

2013

2014

2015

TỔNG SỐ - TOTAL

169

39

232

31

112

1. Thành phố Hưng Yên

 

4

 

 

23

2. Huyện Văn Lâm

169

 

 

 

 

3. Huyện Văn Giang

 

 

 

15

85

4. Huyện Yên Mỹ

 

 

 

 

4

5. Huyện Mỹ Hào

 

 

 

16

 

6. Huyện Ân Thi

 

 

232

 

 

7. Huyện Khoái Châu

 

 

 

 

 

8. Huyện Kim Động

 

 

 

 

 

9. Huyện Phù Cừ

 

 

 

 

 

10. Huyện Tiên Lữ

 

35

 

 

 

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

189

Số người nhiễm HIV phân theo huyện/thành phố

Number of HIV infected persons by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2011

2012

2013

2014

2015

TỔNG SỐ - TOTAL

131

92

105

95

54

1. Thành phố Hưng Yên

14

10

25

14

6

2. Huyện Văn Lâm

9

5

8

5

3

3. Huyện Văn Giang

4

1

7

4

1

4. Huyện Yên Mỹ

27

15

11

14

3

5. Huyện Mỹ Hào

10

4

11

5

8

6. Huyện Ân Thi

9

10

5

17

6

7. Huyện Khoái Châu

26

24

16

16

14

8. Huyện Kim Động

15

8

11

5

7

9. Huyện Phù Cừ

8

4

3

3

2

10. Huyện Tiên Lữ

9

11

8

5

4

Không xác định - Undetermined

 

 

 

7

 

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

190

Số bệnh nhân AIDS phân theo huyện/thành phố

Number of AIDS patients by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2011

2012

2013

2014

2015

TỔNG SỐ - TOTAL

126

70

31

110

61

1. Thành phố Hưng Yên

25

8

5

18

16

2. Huyện Văn Lâm

10

3

4

7

3

3. Huyện Văn Giang

5

3

3

3

2

4. Huyện Yên Mỹ

21

14

4

25

6

5. Huyện Mỹ Hào

8

10

3

9

5

6. Huyện Ân Thi

6

8

3

13

6

7. Huyện Khoái Châu

25

12

2

19

10

8. Huyện Kim Động

11

2

3

5

4

9. Huyện Phù Cừ

5

5

 

3

5

10. Huyện Tiên Lữ

10

5

4

5

4

Không xác định - Undetermined

 

 

 

3

 

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

191

Số người chết do AIDS phân theo huyện/thành phố

Number of AIDS deaths by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2011

2012

2013

2014

2015

TỔNG SỐ - TOTAL

56

35

26

58

47

1. Thành phố Hưng Yên

12

4

9

15

12

2. Huyện Văn Lâm

4

2

2

5

1

3. Huyện Văn Giang

3

2

3

 

3

4. Huyện Yên Mỹ

13

9

5

12

3

5. Huyện Mỹ Hào

4

7

 

3

5

6. Huyện Ân Thi

2

3

2

3

6

7. Huyện Khoái Châu

8

4

1

12

7

8. Huyện Kim Động

5

 

1

2

7

9. Huyện Phù Cừ

 

3

 

2

 

10. Huyện Tiên Lữ

5

1

2

3

3

Không xác định - Undetermined

 

 

1

1

 

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

192

Số phụ nữ mang thai từ 15-25 tuổi có HIV
phân theo huyện/thành phố

Number of HIV infected women from 15-25 years of age
by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2011

2012

2013

2014

2015

TỔNG SỐ - TOTAL

5

4

2

5

1

1. Thành phố Hưng Yên

2

 

 

1

1

2. Huyện Văn Lâm

1

 

1

 

 

3. Huyện Văn Giang

 

1

 

 

 

4. Huyện Yên Mỹ

 

1

 

 

 

5. Huyện Mỹ Hào

1

 

 

 

 

6. Huyện Ân Thi

 

 

 

1

 

7. Huyện Khoái Châu

 

1

 

 

 

8. Huyện Kim Động

 

 

 

 

 

9. Huyện Phù Cừ

1

 

1

3

 

10. Huyện Tiên Lữ

 

1

 

 

 

 

Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.

 

193

Số người già cô đơn có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn

được chăm sóc, bảo vệ phân theo huyện/thành phố

Number of lonely elderly people in severely difficulties
being cared and protected by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2011

2012

2013

2014

2015

TỔNG SỐ - TOTAL

812

739

1.795

1.160

974

1. Thành phố Hưng Yên

46

37

83

128

90

2. Huyện Văn Lâm

90

102

187

63

65

3. Huyện Văn Giang

112

114

116

119

106

4. Huyện Yên Mỹ

52

56

132

154

97

5. Huyện Mỹ Hào

169

122

158

105

85

6. Huyện Ân Thi

47

52

165

120

131

7. Huyện Khoái Châu

53

48

167

179

150

8. Huyện Kim Động

173

143

160

146

120

9. Huyện Phù Cừ

36

34

515

58

47

10. Huyện Tiên Lữ

34

31

112

88

83

 

Nguồn số liệu: Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Hưng Yên.
Source: Hung Yen Department of Labour, Invalids and Social.
                                                                         

 

194

Số đối tượng được hỗ trợ xã hội thường xuyên năm 2015

Number of people, household were regular social supported in 2015

 

Chia ra - Of which

 

Trẻ em
mồ côi…

(Người) Orphans… (Person)

Người cao tuổi
cô đơn…

(Người)
Lonely elderly people… (Person)

Người từ 80 tuổi
trở lên (Người)
People aged 80 or older (Person)

Người tàn tật nặng (Người) Seriously disabled persons (Person)

Người mắc bệnh tâm thần (Người) Mental disease patients suffering (Person)

Người nhiễm HIV/AIDS (Người) HIV/AIDS-infected persons (Person)

Gia đình, cá nhân nhận nuôi dưỡng trẻ mồ côi… (Hộ/Người) Families and individuals adopting orphans… (Household/Per.)

Hộ gia đình có từ 2 người trở lên tàn tật nặng (Hộ)
Households having two or more seriously disabled persons (Household)

Người đơn thân thuộc diện hộ nghèo nuôi con nhỏ dưới 16 tuổi (Người)
Single persons under the poor household category who are raising children under 16 years of age (Person)

TỔNG SỐ - TOTAL

274

39

974

29.930

15.692

2.175

37

128

1.461

1. Thành phố Hưng Yên

19

5

90

2.283

1.369

217

 

48

99

2. Huyện Văn Lâm

37

6

65

2.331

1.412

175

1

6

92

3. Huyện Văn Giang

 

 

106

2.642

1.222

157

 

 

62

4. Huyện Yên Mỹ

75

4

97

3.217

2.054

266

9

24

213

5. Huyện Mỹ Hào

25

5

85

1.876

1.200

79

 

13

81

6. Huyện Ân Thi

25

7

131

3.640

1.540

116

9

24

232

7. Huyện Khoái Châu

49

4

150

5.949

2.702

467

6

3

287

8. Huyện Kim Động

22

8

120

3.174

1.275

170

2

3

194

9. Huyện Phù Cừ

7

 

47

2.264

1.854

451

7

5

64

10. Huyện Tiên Lữ

15

 

83

2.554

1.064

77

3

2

137

Nguồn số liệu: Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Labour, Invalids and Social.

 

195

Số đối tượng được hỗ trợ xã hội đột xuất năm 2015

Number of people, household were extraordinary social supported in 2015

 

Chia ra - Of which

Hộ gia đình có người chết, mất tích (Hộ) Households having dead or missing person (Household)

Hộ gia đình có người bị thương nặng (Hộ) Households having seriously injured person (Household)

Hộ gia đình có nhà bị đổ, sập,… (Hộ) Households whose houses are fallen, collapsed (Household)

Hộ gia đình bị mất phương tiện sản xuất... (Hộ) Households that lose production equipment (Household)

Hộ gia đình phải di dời khẩn cấp (Hộ) Households subject to urgent relocation (Household)

Người bị thiếu đói do thiếu lương thực (Lượt người) Persons who suffer hunger caused by food shortage
(Person)

Người gặp rủi ro ngoài vùng cư trú (Lượt người) Persons due to incidents occurring outside their residential places
(Person)

Người lang thang xin ăn trong thời gian tập trung chờ về nơi cư trú (Lượt người) - Collected beggars awaiting to be sent back to their residential places (Person)

TỔNG SỐ - TOTAL

 

 

 

 

 

167

 

 

1. Thành phố Hưng Yên

 

 

 

 

 

17

 

 

2. Huyện Văn Lâm

 

 

 

 

 

10

 

 

3. Huyện Văn Giang

 

 

 

 

 

12

 

 

4. Huyện Yên Mỹ

 

 

 

 

 

17

 

 

5. Huyện Mỹ Hào

 

 

 

 

 

13

 

 

6. Huyện Ân Thi

 

 

 

 

 

21

 

 

7. Huyện Khoái Châu

 

 

 

 

 

25

 

 

8. Huyện Kim Động

 

 

 

 

 

17

 

 

9. Huyện Phù Cừ

 

 

 

 

 

17

 

 

10. Huyện Tiên Lữ

 

 

 

 

 

18

 

 

Nguồn số liệu: Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Labour, Invalids and Social.

 

196

Hoạt động phát thanh, truyền hình năm 2015

Broadcasting and television activities in 2015

 

Số chương trình
(Chương trình)
Number of programs (Program)

Số giờ chương trình (Giờ) Number of programs hours (Hour)

Số giờ
phát sóng (Giờ)
Number of broadcasting hours (Hour)

Phát thanh - Broadcasting

19

2.362

3.832

Phân theo ngôn ngữ - By language

 

 

 

Tiếng Việt - Vietnamese

19

2.362

3.832

Tiếng nước ngoài - Foreign language

 

 

 

Tiếng dân tộc - Ethnic language

 

 

 

Phân theo nội dung chương trình
By program content

 

 

 

Hệ Thời sự - Chính trị - Tổng hợp
System News - Politics - General

2

365

730

Hệ Văn hóa - Đời sống - Khoa giáo
System Culture - Life - Science and Education

11

1.276

1.661

Hệ Âm nhạc - Thông tin - Giải trí
System Music - Information - Entertainment

5

720

1.440

Quảng cáo - Advertising

1

1

1

Phân theo nguồn gốc chương trình
By origin of program

 

 

 

Tự sản xuất - Self-production

 

1.442

2.920

Mua bản quyền trong nước
Buying domestic copyright

 

 

 

Mua bản quyền nước ngoài
Buying foreign copyright

 

 

 

Trao đổi - Exchanged

 

920

912

 

196

(Tiếp theo) Hoạt động phát thanh, truyền hình năm 2015

(Cont.) Broadcasting and television activities in 2015

 

Số chương trình
(Chương trình)
Number of programs (Program)

Số giờ chương trình (Giờ) Number of programs hours (Hour)

Số giờ
phát sóng (Giờ)
Number of broadcasting hours (Hour)

Truyền hình - Television

70

5.292

6.570

Phân theo ngôn ngữ - By language

 

 

 

Tiếng Việt - Vietnamese

70

5.292

6.570

Tiếng nước ngoài - Foreign language

 

 

 

Tiếng dân tộc - Ethnic language

 

 

 

Phân theo nội dung chương trình
By program content

 

 

 

Thời sự - News

35

912

1.642

Khoa giáo - Văn nghệ
Science and Education - Literature and Arts

30

4.015

4.563

Thể thao - Giải trí - Thông tin kinh tế
Sports - Entertainment - Economic Information

5

365

365

Thanh thiếu niên
Adolescents and Children

 

 

 

Nội dung khác - Others

 

 

 

Phân theo nguồn gốc chương trình
By origin of program

 

 

 

Tự sản xuất - Self-production

 

1.825

3.193

Mua bản quyền trong nước
Buying domestic copyright

 

3.285

3.285

Mua bản quyền nước ngoài
Buying foreign copyright

 

 

 

Trao đổi - Exchanged

 

182

92

Nguồn số liệu: Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hưng Yên.

Source: Hung Yen Department of Information and Communication.

 

197

Thư viện

Library

 

2011

2012

2013

2014

2015

Số thư viện (Đơn vị)
Number of libraries (Unit)

 

 

 

 

 

Trong đó - Of which:

 

 

 

 

 

Thư viện tỉnh - Provincial library

1

1

1

1

1

Thư viện huyện, thành phố - District libraries

10

10

10

10

10

Thư viện của các trường đại học, cao đẳng, trường học, viện nghiên cứu
Libraries in universities, colleges, schools, research institutes

 

 

 

 

 

Thư viện, tủ sách cơ sở - Bookcases basis

730

760

765

782

782

Tài liệu có trong thư viện
Materials in libraries

 

 

 

 

 

Sách trong thư viện - Books in libraries

 

 

 

 

 

Đầu sách - Title

41.710

44.132

46.711

48.970

38.700

Nghìn bản - Thous. copies

312,30

332,60

353,60

362,97

192,32

Báo/tạp chí trong thư viện
Newspapers/magazines in libraries

 

 

 

 

Đầu báo và tạp chí - Titles

245

270

289

311

181

Cuốn - Copy

9.067

9.537

10.568

11.600

11.948

Ấn phẩm khác - Others

 

 

 

 

 

Số lượt người được thư viện phục vụ (Lượt người)
Number of persons served by libraries (Person)

53.800

56.100

56.300

68.300

57.663

Thư viện tỉnh - Provincial library

24.100

24.750

24.800

35.600

35.200

Thư viện huyện, thành phố - District libraries

29.700

31.350

31.500

32.700

22.463

 

Nguồn số liệu: Thư viện tỉnh Hưng Yên
Source: Hung Yen library.

198

Hoạt động nghệ thuật và chiếu bóng

Artistic activities and cinemas

 

2011

2012

2013

2014

2015

Hoạt động nghệ thuật - Artistic activities

 

 

 

 

 

Số đơn vị nghệ thuật chuyên nghiệp (Đơn vị)
Number of professional perfoming art groups (Unit)

7

7

7

7

7

Trong đó: Trung ương quản lý
Of which: Central management

 

 

 

 

 

Số rạp (Rạp)
Number of playhouses (House)

1

1

1

1

1

Số buổi biểu diễn (Buổi)
Number of perfomances (Show)

400

350

200

372

497

Chiếu bóng - Cinemas

 

 

 

 

 

Số đơn vị (Đơn vị)
Number of movie showing groups (Unit)

1

1

1

1

3

Số rạp (Rạp)
Number of movie houses (House)

1

1

1

1

3

Số buổi chiếu bóng (Buổi)
Number of shows (Show)

515

655

645

660

700

 

Nguồn số liệu: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hưng Yên
Source: Hung Yen Department of Culture, Sports and Tourism.

199

Nhà bảo tàng và di tích

Museums and vestiges

 

2011

2012

2013

2014

2015

Số nhà bảo tàng (Đơn vị)
Number of museums (Unit)

1

1

1

1

1

Phân theo cấp quản lý
By management level

 

 

 

 

 

Trung ương - Central

 

 

 

 

 

Địa phương - Local

1

1

1

1

1

Số di tích được xếp hạng (Di tích)
Number of ranked vestiges (Vestige)

265

306

306

338

351

Phân theo loại di tích
By types of vestiges

 

 

 

 

 

Thắng cảnh - Famous landscapes

 

 

 

 

 

Di tích lịch sử - Historical vestiges

75

105

105

123

134

Kiến trúc nghệ thuật - Art architectures

152

162

162

175

177

Di tích khảo cổ - Archaeological vestiges

 

 

 

 

 

Lịch sử - Kiến trúc nghệ thuật
Historical - Art architectural

38

39

39

40

40

Phân theo cấp công nhận
By licence level

 

 

 

 

 

Quốc gia đặc biệt - Special national

 

 

 

1

1

Quốc gia - Nation

159

159

159

161

164

Tỉnh - Province

106

147

147

176

186

 

* Năm 2014 phân theo cấp công nhận:

- Cấp quốc gia: Trong đó có 13 di tích cấp quốc gia nằm trong khu di tích lịch sử kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia đặc biệt Phố Hiến;

- Cấp tỉnh: Trong đó có 03 di tích lịch sử cấp tỉnh nằm trong khu di tích lịch sử kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia đặc biệt Phố Hiến.

 

200

Số huy chương thể thao đạt được

Number of sport medals

ĐVT: Huy chương - Unit: Medal

 

2011

2012

2013

2014

2015

Thi đấu trong nước
Internal competition

105

105

104

117

117

Huy chương Vàng - Gold medal

23

24

25

21

22

Huy chương Bạc - Silver medal

37

26

32

31

38

Huy chương Đồng - Bronze medal

45

55

47

65

57

Thi đấu quốc tế
International competition

8

7

 

 

 

Huy chương Vàng - Gold medal

2

2

 

 

 

Thế giới - World

 

 

 

 

 

Châu Á - Asia

1

 

 

 

 

Đông Nam Á - Asean

1

2

 

 

 

Huy chương Bạc - Silver medal

4

 

 

 

 

Thế giới - World

1

 

 

 

 

Châu Á - Asia

 

 

 

 

 

Đông Nam Á - Asean

3

 

 

 

 

Huy chương Đồng - Bronze medal

2

5

 

 

 

Thế giới - World

 

 

 

 

 

Châu Á - Asia

1

2

 

 

 

Đông Nam Á - Asean

1

3

 

 

 

 

Nguồn số liệu: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hưng Yên
Source: Hung Yen Department of Culture, Sports and Tourism.

 

201

Vận động viên thể thao chuyên nghiệp

Professional athletes

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2011

2012

2013

2014

2015

Vận động viên đẳng cấp cao 
Elite sport athletes

33

36

41

47

33

Nam - Male

9

7

8

13

9

Nữ - Female

24

29

33

34

24

Trong đó - Of which:

 

 

 

 

 

Kiện tướng - Sport master

13

12

18

17

6

Nam - Male

3

3

1

3

1

Nữ - Female

10

9

17

14

5

Vận động viên cấp I
First level player

20

24

23

30

27

Nam - Male

6

4

7

10

8

Nữ - Female

14

20

16

20

19

 

Nguồn số liệu: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hưng Yên
Source: Hung Yen Department of Culture, Sports and Tourism.

Tin liên quan

Tin mới nhất

Tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Hưng Yên tháng Hai và hai tháng đầu năm 2024(12/03/2024 1:39 CH)

Tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Hưng Yên tháng Một năm 2024(02/02/2024 7:14 SA)

Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Hưng Yên tháng 10 và 10 tháng năm 2023(02/11/2023 7:32 SA)

Tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Hưng Yên tháng 9 và 9 tháng năm 2023(03/10/2023 1:21 CH)

Tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Hưng Yên tháng Bảy và bảy tháng năm 2023(02/08/2023 2:49 CH)

°
120 người đang online