Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế
Number of health establishments, patient beds
and health staffs
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
Cơ sở y tế (Cơ sở) - Health establishments (Est.)
|
181
|
181
|
181
|
181
|
181
|
Bệnh viện - Hospital
|
19
|
19
|
19
|
19
|
19
|
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic
|
|
|
|
|
|
Nhà hộ sinh - Maternity house
|
|
|
|
|
|
Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts
|
162
|
162
|
162
|
162
|
162
|
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises
|
|
|
|
|
|
Giường bệnh (Giường) - Patient beds (Bed)
|
2.860
|
3.245
|
3.275
|
3.415
|
3.435
|
Bệnh viện - Hospital
|
2.050
|
2.435
|
2.465
|
2.605
|
2.625
|
Phòng khám đa khoa khu vực
Regional polyclinic
|
|
|
|
|
|
Nhà hộ sinh - Maternity house
|
|
|
|
|
|
Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts
|
810
|
810
|
810
|
810
|
810
|
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises
|
|
|
|
|
|
Cán bộ ngành y (Người) - Medical staff (Person)
|
2.811
|
3.350
|
3.578
|
3.832
|
3.935
|
Bác sĩ - Doctors
|
582
|
827
|
879
|
991
|
1.020
|
Y sĩ - Assistant physicians
|
831
|
952
|
1.130
|
1.194
|
1.224
|
Y tá - Nurses
|
1.069
|
1.206
|
1.220
|
1.277
|
1.316
|
Hộ sinh - Midwifes
|
329
|
365
|
349
|
370
|
375
|
Cán bộ ngành dược (Người)
Pharmaceutical staff (Person)
|
206
|
275
|
301
|
324
|
352
|
Dược sĩ (Kể cả tiến sĩ, thạc sĩ, chuyên khoa)
Pharmacists and higher
|
27
|
35
|
56
|
74
|
102
|
Dược sĩ trung cấp, kỹ thuật viên trung học Pharmacists of middle degree
|
168
|
229
|
234
|
238
|
239
|
Dược tá - Assistant pharmacists
|
11
|
11
|
11
|
12
|
11
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế năm 2015
phân theo loại hình kinh tế
Number of health establishments, patient beds
and health staffs in 2015 by types of ownership
|
Tổng
số
Total
|
Chia ra - Of which
|
Nhà nước
State
|
Ngoài
nhà nước
Non-State
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
Cơ sở y tế (Cơ sở) - Health establishments (Est.)
|
181
|
179
|
2
|
|
Bệnh viện - Hospital
|
19
|
17
|
2
|
|
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic
|
|
|
|
|
Nhà hộ sinh - Maternity house
|
|
|
|
|
Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts
|
162
|
162
|
|
|
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises
|
|
|
|
|
Giường bệnh (Giường) - Patient beds (Bed)
|
3.435
|
3.285
|
150
|
|
Bệnh viện - Hospital
|
2.625
|
2.475
|
150
|
|
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic
|
|
|
|
|
Nhà hộ sinh - Maternity house
|
|
|
|
|
Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts
|
810
|
810
|
|
|
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises
|
|
|
|
|
Cán bộ ngành y (Người) - Medical staff (Person)
|
3.935
|
3.310
|
625
|
|
Bác sĩ - Doctors
|
1.020
|
803
|
217
|
|
Y sĩ - Assistant physicians
|
1.224
|
934
|
290
|
|
Y tá - Nurses
|
1.316
|
1.201
|
115
|
|
Hộ sinh - Midwifes
|
375
|
372
|
3
|
|
Cán bộ ngành dược (Người)
Pharmaceutical staff (Person)
|
352
|
316
|
36
|
|
Dược sĩ (Kể cả tiến sĩ, thạc sĩ, chuyên khoa)
Pharmacists and higher
|
102
|
96
|
6
|
|
Dược sĩ trung cấp - Pharmacists of middle degree
|
239
|
212
|
27
|
|
Dược tá - Assistant pharmacists
|
11
|
8
|
3
|
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số cơ sở y tế, giường bệnh và cán bộ y tế năm 2015
phân theo cấp quản lý
Number of health establishments, patient beds
and health staffs in 2015 by management level
|
Tổng
số
Total
|
Chia ra - Of which
|
Bộ Y tế
Ministry of
Health
|
Bộ, ngành
khác - Other ministries agencies
|
Địa
phương
Local authority
|
Cơ sở y tế (Cơ sở) - Health establishments (Est.)
|
181
|
|
|
181
|
Bệnh viện - Hospital
|
19
|
|
|
19
|
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic
|
|
|
|
|
Nhà hộ sinh - Maternity house
|
|
|
|
|
Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts
|
162
|
|
|
162
|
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises
|
|
|
|
|
Giường bệnh (Giường) - Patient beds (Bed)
|
3.435
|
|
|
3.435
|
Bệnh viện - Hospital
|
2.625
|
|
|
2.625
|
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic
|
|
|
|
|
Nhà hộ sinh - Maternity house
|
|
|
|
|
Trạm y tế xã, phường
Medical service units in communes, precincts
|
810
|
|
|
810
|
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service units in offices, enterprises
|
|
|
|
|
Cán bộ ngành y (Người) - Medical staff (Person)
|
3.935
|
|
|
3.935
|
Bác sĩ - Doctors
|
1.020
|
|
|
1.020
|
Y sĩ - Assistant physicians
|
1.224
|
|
|
1.224
|
Y tá - Nurses
|
1.316
|
|
|
1.316
|
Hộ sinh - Midwifes
|
375
|
|
|
375
|
Cán bộ ngành dược (Người)
Pharmaceutical staff (Person)
|
352
|
|
|
352
|
Dược sĩ (Kể cả tiến sĩ, thạc sĩ, chuyên khoa)
Pharmacists and higher
|
102
|
|
|
102
|
Dược sĩ trung cấp - Pharmacists of middle degree
|
239
|
|
|
239
|
Dược tá - Assistant pharmacists
|
11
|
|
|
11
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số cơ sở y tế năm 2015 phân theo huyện/thành phố
Number of health establishments in 2015 by district
ĐVT: Cơ sở - Unit: Establishment
|
Tổng
số
Total
|
Trong đó - Of which
|
Bệnh
viện
Hospital
|
Phòng khám
khu vực
Regional
polyclinic
|
Nhà hộ sinh
Maternity houses
|
Trạm y tế xã, phường, cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
181
|
19
|
|
|
162
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
23
|
6
|
|
|
17
|
2. Huyện Văn Lâm
|
13
|
1
|
|
|
12
|
3. Huyện Văn Giang
|
13
|
2
|
|
|
11
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
18
|
1
|
|
|
17
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
15
|
2
|
|
|
13
|
6. Huyện Ân Thi
|
22
|
1
|
|
|
21
|
7. Huyện Khoái Châu
|
26
|
1
|
|
|
25
|
8. Huyện Kim Động
|
20
|
3
|
|
|
17
|
9. Huyện Phù Cừ
|
15
|
1
|
|
|
14
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
16
|
1
|
|
|
15
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số giường bệnh năm 2015 phân theo huyện/thành phố
Number of patient beds in 2015 by district
ĐVT: Giường - Unit: Bed
|
Tổng
số
Total
|
Trong đó - Of which
|
Bệnh
viện
Hospital
|
Phòng khám
khu vực
Regional
polyclinic
|
Nhà
hộ sinh
Maternity houses
|
Trạm y tế xã, phường, cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
3.435
|
2.625
|
|
|
810
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
1.085
|
1.000
|
|
|
85
|
2. Huyện Văn Lâm
|
150
|
90
|
|
|
60
|
3. Huyện Văn Giang
|
190
|
135
|
|
|
55
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
155
|
70
|
|
|
85
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
535
|
470
|
|
|
65
|
6. Huyện Ân Thi
|
195
|
90
|
|
|
105
|
7. Huyện Khoái Châu
|
275
|
150
|
|
|
125
|
8. Huyện Kim Động
|
505
|
420
|
|
|
85
|
9. Huyện Phù Cừ
|
160
|
90
|
|
|
70
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
185
|
110
|
|
|
75
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số cán bộ ngành y năm 2015 phân theo huyện/thành phố
Number of medical staffs in 2015 by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Tổng
số
Total
|
Trong đó - Of which
|
Bác sĩ
Doctor
|
Y sĩ
Physician
|
Y tá
Nurse
|
Hộ sinh
Midwife
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
3.935
|
1.020
|
1.224
|
1.316
|
375
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
1.270
|
360
|
359
|
496
|
55
|
2. Huyện Văn Lâm
|
180
|
54
|
68
|
38
|
20
|
3. Huyện Văn Giang
|
260
|
78
|
59
|
104
|
19
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
209
|
40
|
75
|
63
|
31
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
576
|
162
|
143
|
210
|
61
|
6. Huyện Ân Thi
|
247
|
49
|
95
|
73
|
30
|
7. Huyện Khoái Châu
|
373
|
86
|
128
|
107
|
52
|
8. Huyện Kim Động
|
423
|
108
|
135
|
127
|
53
|
9. Huyện Phù Cừ
|
172
|
32
|
78
|
41
|
21
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
225
|
51
|
84
|
57
|
33
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số cán bộ ngành dược năm 2015
phân theo huyện/thành phố
Number of pharmaceutical staffs in 2015 by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
Tổng
số
Total
|
Chia ra - Of which
|
Dược sĩ
Pharmacists
|
Dược sĩ
trung cấp
Physician of middle degree
|
Dược tá
Asistant pharmacist
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
352
|
102
|
239
|
11
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
124
|
41
|
74
|
9
|
2. Huyện Văn Lâm
|
19
|
3
|
16
|
|
3. Huyện Văn Giang
|
31
|
7
|
24
|
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
24
|
3
|
21
|
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
35
|
12
|
23
|
|
6. Huyện Ân Thi
|
12
|
1
|
10
|
1
|
7. Huyện Khoái Châu
|
26
|
8
|
18
|
|
8. Huyện Kim Động
|
44
|
21
|
23
|
|
9. Huyện Phù Cừ
|
14
|
3
|
11
|
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
23
|
3
|
19
|
1
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Một số chỉ tiêu về chăm sóc sức khoẻ
Some indicators on health care
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
Bác sĩ bình quân 1 vạn dân (Người)
Doctor per 10000 inhabitants (Person)
|
5,11
|
7,22
|
7,63
|
8,56
|
8,76
|
Giường bệnh tính bình quân 1 vạn dân (Giường)
Bed per 10000 inhabitants (Bed)
|
25,09
|
28,33
|
28,44
|
29,49
|
29,50
|
Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có bác sĩ (%)
Rate of health establishments at communes/wards
having doctors (%)
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có nữ hộ sinh (%)
Rate of health establishments at communes/wards
having midwifes (%)
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Số ca mắc các bệnh dịch (Ca)
Number of epidemic infected cases (Case)
|
38.921
|
31.902
|
32.059
|
14.239
|
15.461
|
Số người chết vì các bệnh dịch (Người)
Number of death of epidemic disease (Person)
|
|
|
|
3
|
1
|
Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ
các loại vắc xin (%)
Rate of under-one-year children fully vaccinated (%)
|
99,88
|
99,49
|
99,21
|
98,10
|
97,00
|
Tỷ lệ trẻ sơ sinh có trọng lượng dưới 2500 gram (%)
Rate of under-2500 grammes weight infants (%)
|
3,36
|
3,83
|
2,39
|
2,10
|
2,15
|
Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi bị suy dinh dưỡng (%)
Under-five-malnutrition rate (%)
|
16,20
|
14,50
|
14,30
|
13,50
|
12,20
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Tỷ lệ xã/phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế
phân theo huyện/thành phố
Rate of communes/wards meeting national health standard
by district
Đơn vị tính - Unit: %
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
84,47
|
84,47
|
20,50
|
42,24
|
70,81
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
83,33
|
83,33
|
33,33
|
64,71
|
76,47
|
2. Huyện Văn Lâm
|
90,91
|
90,91
|
45,45
|
63,64
|
100,00
|
3. Huyện Văn Giang
|
100,00
|
100,00
|
27,27
|
27,27
|
45,45
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
64,71
|
64,71
|
0,00
|
23,53
|
70,59
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
100,00
|
100,00
|
15,38
|
53,85
|
92,31
|
6. Huyện Ân Thi
|
71,43
|
71,43
|
0,00
|
9,52
|
52,38
|
7. Huyện Khoái Châu
|
84,00
|
84,00
|
24,00
|
48,00
|
68,00
|
8. Huyện Kim Động
|
100,00
|
100,00
|
21,05
|
41,18
|
70,59
|
9. Huyện Phù Cừ
|
100,00
|
100,00
|
14,29
|
57,14
|
85,71
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
66,67
|
66,67
|
38,89
|
46,67
|
60,00
|
* Từ năm 2013 áp dụng Bộ tiêu chí quốc gia về y tế xã giai đoạn 2011-2020 theo Quyết định
số 3447/QĐ-BYT ngày 22/9/2011 của Bộ Y tế.
Số liệu năm 2013 do Sở Y tế Hưng Yên trình UBND tỉnh.
* From 2013 applicable the national criteria on the commune health period 2011-2020 by Decision No. 3447/QĐ-BYT dated September 22th, 2011 of Ministry of Health.
Data 2013 by Hung Yen Department of Health submit them to provincial People's Committee.
Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng
đầy đủ các loại vắc xin phân theo huyện/thành phố
Rate of under-one-year children fully vaccinated by district
Đơn vị tính - Unit: %
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
99,88
|
99,49
|
99,21
|
98,10
|
97,00
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
111,90
|
101,73
|
98,08
|
97,83
|
96,74
|
2. Huyện Văn Lâm
|
104,55
|
98,65
|
99,50
|
99,37
|
98,26
|
3. Huyện Văn Giang
|
97,10
|
99,81
|
99,92
|
98,47
|
97,36
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
96,74
|
98,14
|
97,98
|
96,98
|
95,89
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
100,05
|
103,02
|
99,16
|
99,85
|
98,73
|
6. Huyện Ân Thi
|
103,95
|
100,09
|
99,89
|
97,02
|
95,93
|
7. Huyện Khoái Châu
|
102,64
|
96,83
|
99,78
|
97,06
|
95,97
|
8. Huyện Kim Động
|
96,45
|
102,05
|
98,56
|
99,40
|
98,28
|
9. Huyện Phù Cừ
|
97,67
|
97,94
|
99,22
|
97,88
|
96,78
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
89,51
|
99,05
|
99,67
|
98,25
|
97,15
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số vụ ngộ độc thực phẩm phân theo huyện/thành phố
Number of foodstuff poisoning cases by district
ĐVT: Vụ - Unit: Case
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
2
|
2
|
1
|
2
|
3
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
|
1
|
|
|
1
|
2. Huyện Văn Lâm
|
2
|
|
|
|
|
3. Huyện Văn Giang
|
|
|
|
1
|
1
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
|
|
|
|
1
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
|
|
|
1
|
|
6. Huyện Ân Thi
|
|
|
1
|
|
|
7. Huyện Khoái Châu
|
|
|
|
|
|
8. Huyện Kim Động
|
|
|
|
|
|
9. Huyện Phù Cừ
|
|
|
|
|
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
|
1
|
|
|
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số người bị ngộ độc thực phẩm
phân theo huyện/thành phố
Number of people poisoned by food by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
169
|
39
|
232
|
31
|
112
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
|
4
|
|
|
23
|
2. Huyện Văn Lâm
|
169
|
|
|
|
|
3. Huyện Văn Giang
|
|
|
|
15
|
85
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
|
|
|
|
4
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
|
|
|
16
|
|
6. Huyện Ân Thi
|
|
|
232
|
|
|
7. Huyện Khoái Châu
|
|
|
|
|
|
8. Huyện Kim Động
|
|
|
|
|
|
9. Huyện Phù Cừ
|
|
|
|
|
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
|
35
|
|
|
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số người nhiễm HIV phân theo huyện/thành phố
Number of HIV infected persons by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
131
|
92
|
105
|
95
|
54
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
14
|
10
|
25
|
14
|
6
|
2. Huyện Văn Lâm
|
9
|
5
|
8
|
5
|
3
|
3. Huyện Văn Giang
|
4
|
1
|
7
|
4
|
1
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
27
|
15
|
11
|
14
|
3
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
10
|
4
|
11
|
5
|
8
|
6. Huyện Ân Thi
|
9
|
10
|
5
|
17
|
6
|
7. Huyện Khoái Châu
|
26
|
24
|
16
|
16
|
14
|
8. Huyện Kim Động
|
15
|
8
|
11
|
5
|
7
|
9. Huyện Phù Cừ
|
8
|
4
|
3
|
3
|
2
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
9
|
11
|
8
|
5
|
4
|
Không xác định - Undetermined
|
|
|
|
7
|
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số bệnh nhân AIDS phân theo huyện/thành phố
Number of AIDS patients by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
126
|
70
|
31
|
110
|
61
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
25
|
8
|
5
|
18
|
16
|
2. Huyện Văn Lâm
|
10
|
3
|
4
|
7
|
3
|
3. Huyện Văn Giang
|
5
|
3
|
3
|
3
|
2
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
21
|
14
|
4
|
25
|
6
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
8
|
10
|
3
|
9
|
5
|
6. Huyện Ân Thi
|
6
|
8
|
3
|
13
|
6
|
7. Huyện Khoái Châu
|
25
|
12
|
2
|
19
|
10
|
8. Huyện Kim Động
|
11
|
2
|
3
|
5
|
4
|
9. Huyện Phù Cừ
|
5
|
5
|
|
3
|
5
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
10
|
5
|
4
|
5
|
4
|
Không xác định - Undetermined
|
|
|
|
3
|
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số người chết do AIDS phân theo huyện/thành phố
Number of AIDS deaths by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
56
|
35
|
26
|
58
|
47
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
12
|
4
|
9
|
15
|
12
|
2. Huyện Văn Lâm
|
4
|
2
|
2
|
5
|
1
|
3. Huyện Văn Giang
|
3
|
2
|
3
|
|
3
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
13
|
9
|
5
|
12
|
3
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
4
|
7
|
|
3
|
5
|
6. Huyện Ân Thi
|
2
|
3
|
2
|
3
|
6
|
7. Huyện Khoái Châu
|
8
|
4
|
1
|
12
|
7
|
8. Huyện Kim Động
|
5
|
|
1
|
2
|
7
|
9. Huyện Phù Cừ
|
|
3
|
|
2
|
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
5
|
1
|
2
|
3
|
3
|
Không xác định - Undetermined
|
|
|
1
|
1
|
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số phụ nữ mang thai từ 15-25 tuổi có HIV
phân theo huyện/thành phố
Number of HIV infected women from 15-25 years of age
by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
5
|
4
|
2
|
5
|
1
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
2
|
|
|
1
|
1
|
2. Huyện Văn Lâm
|
1
|
|
1
|
|
|
3. Huyện Văn Giang
|
|
1
|
|
|
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
|
1
|
|
|
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
1
|
|
|
|
|
6. Huyện Ân Thi
|
|
|
|
1
|
|
7. Huyện Khoái Châu
|
|
1
|
|
|
|
8. Huyện Kim Động
|
|
|
|
|
|
9. Huyện Phù Cừ
|
1
|
|
1
|
3
|
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
|
1
|
|
|
|
Nguồn số liệu: Sở Y tế tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Health.
Số người già cô đơn có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn
được chăm sóc, bảo vệ phân theo huyện/thành phố
Number of lonely elderly people in severely difficulties
being cared and protected by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
812
|
739
|
1.795
|
1.160
|
974
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
46
|
37
|
83
|
128
|
90
|
2. Huyện Văn Lâm
|
90
|
102
|
187
|
63
|
65
|
3. Huyện Văn Giang
|
112
|
114
|
116
|
119
|
106
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
52
|
56
|
132
|
154
|
97
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
169
|
122
|
158
|
105
|
85
|
6. Huyện Ân Thi
|
47
|
52
|
165
|
120
|
131
|
7. Huyện Khoái Châu
|
53
|
48
|
167
|
179
|
150
|
8. Huyện Kim Động
|
173
|
143
|
160
|
146
|
120
|
9. Huyện Phù Cừ
|
36
|
34
|
515
|
58
|
47
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
34
|
31
|
112
|
88
|
83
|
Nguồn số liệu: Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Hưng Yên.
Source: Hung Yen Department of Labour, Invalids and Social.
Số đối tượng được hỗ trợ xã hội thường xuyên năm 2015
Number of people, household were regular social supported in 2015
|
Chia ra - Of which
|
|
Trẻ em
mồ côi…
(Người) Orphans… (Person)
|
Người cao tuổi
cô đơn…
(Người)
Lonely elderly people… (Person)
|
Người từ 80 tuổi
trở lên (Người)
People aged 80 or older (Person)
|
Người tàn tật nặng (Người) Seriously disabled persons (Person)
|
Người mắc bệnh tâm thần (Người) Mental disease patients suffering (Person)
|
Người nhiễm HIV/AIDS (Người) HIV/AIDS-infected persons (Person)
|
Gia đình, cá nhân nhận nuôi dưỡng trẻ mồ côi… (Hộ/Người) Families and individuals adopting orphans… (Household/Per.)
|
Hộ gia đình có từ 2 người trở lên tàn tật nặng (Hộ)
Households having two or more seriously disabled persons (Household)
|
Người đơn thân thuộc diện hộ nghèo nuôi con nhỏ dưới 16 tuổi (Người)
Single persons under the poor household category who are raising children under 16 years of age (Person)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
274
|
39
|
974
|
29.930
|
15.692
|
2.175
|
37
|
128
|
1.461
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
19
|
5
|
90
|
2.283
|
1.369
|
217
|
|
48
|
99
|
2. Huyện Văn Lâm
|
37
|
6
|
65
|
2.331
|
1.412
|
175
|
1
|
6
|
92
|
3. Huyện Văn Giang
|
|
|
106
|
2.642
|
1.222
|
157
|
|
|
62
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
75
|
4
|
97
|
3.217
|
2.054
|
266
|
9
|
24
|
213
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
25
|
5
|
85
|
1.876
|
1.200
|
79
|
|
13
|
81
|
6. Huyện Ân Thi
|
25
|
7
|
131
|
3.640
|
1.540
|
116
|
9
|
24
|
232
|
7. Huyện Khoái Châu
|
49
|
4
|
150
|
5.949
|
2.702
|
467
|
6
|
3
|
287
|
8. Huyện Kim Động
|
22
|
8
|
120
|
3.174
|
1.275
|
170
|
2
|
3
|
194
|
9. Huyện Phù Cừ
|
7
|
|
47
|
2.264
|
1.854
|
451
|
7
|
5
|
64
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
15
|
|
83
|
2.554
|
1.064
|
77
|
3
|
2
|
137
|
Nguồn số liệu: Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Labour, Invalids and Social.
Số đối tượng được hỗ trợ xã hội đột xuất năm 2015
Number of people, household were extraordinary social supported in 2015
|
Chia ra - Of which
|
Hộ gia đình có người chết, mất tích (Hộ) Households having dead or missing person (Household)
|
Hộ gia đình có người bị thương nặng (Hộ) Households having seriously injured person (Household)
|
Hộ gia đình có nhà bị đổ, sập,… (Hộ) Households whose houses are fallen, collapsed (Household)
|
Hộ gia đình bị mất phương tiện sản xuất... (Hộ) Households that lose production equipment (Household)
|
Hộ gia đình phải di dời khẩn cấp (Hộ) Households subject to urgent relocation (Household)
|
Người bị thiếu đói do thiếu lương thực (Lượt người) Persons who suffer hunger caused by food shortage
(Person)
|
Người gặp rủi ro ngoài vùng cư trú (Lượt người) Persons due to incidents occurring outside their residential places
(Person)
|
Người lang thang xin ăn trong thời gian tập trung chờ về nơi cư trú (Lượt người) - Collected beggars awaiting to be sent back to their residential places (Person)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
|
|
|
|
|
167
|
|
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
|
|
|
|
|
17
|
|
|
2. Huyện Văn Lâm
|
|
|
|
|
|
10
|
|
|
3. Huyện Văn Giang
|
|
|
|
|
|
12
|
|
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
|
|
|
|
|
17
|
|
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
|
|
|
|
|
13
|
|
|
6. Huyện Ân Thi
|
|
|
|
|
|
21
|
|
|
7. Huyện Khoái Châu
|
|
|
|
|
|
25
|
|
|
8. Huyện Kim Động
|
|
|
|
|
|
17
|
|
|
9. Huyện Phù Cừ
|
|
|
|
|
|
17
|
|
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
|
|
|
|
|
18
|
|
|
Nguồn số liệu: Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Hưng Yên - Source: Hung Yen Department of Labour, Invalids and Social.
Hoạt động phát thanh, truyền hình năm 2015
Broadcasting and television activities in 2015
|
Số chương trình
(Chương trình)
Number of programs (Program)
|
Số giờ chương trình (Giờ) Number of programs hours (Hour)
|
Số giờ
phát sóng (Giờ)
Number of broadcasting hours (Hour)
|
Phát thanh - Broadcasting
|
19
|
2.362
|
3.832
|
Phân theo ngôn ngữ - By language
|
|
|
|
Tiếng Việt - Vietnamese
|
19
|
2.362
|
3.832
|
Tiếng nước ngoài - Foreign language
|
|
|
|
Tiếng dân tộc - Ethnic language
|
|
|
|
Phân theo nội dung chương trình
By program content
|
|
|
|
Hệ Thời sự - Chính trị - Tổng hợp
System News - Politics - General
|
2
|
365
|
730
|
Hệ Văn hóa - Đời sống - Khoa giáo
System Culture - Life - Science and Education
|
11
|
1.276
|
1.661
|
Hệ Âm nhạc - Thông tin - Giải trí
System Music - Information - Entertainment
|
5
|
720
|
1.440
|
Quảng cáo - Advertising
|
1
|
1
|
1
|
Phân theo nguồn gốc chương trình
By origin of program
|
|
|
|
Tự sản xuất - Self-production
|
|
1.442
|
2.920
|
Mua bản quyền trong nước
Buying domestic copyright
|
|
|
|
Mua bản quyền nước ngoài
Buying foreign copyright
|
|
|
|
Trao đổi - Exchanged
|
|
920
|
912
|
(Tiếp theo) Hoạt động phát thanh, truyền hình năm 2015
(Cont.) Broadcasting and television activities in 2015
|
Số chương trình
(Chương trình)
Number of programs (Program)
|
Số giờ chương trình (Giờ) Number of programs hours (Hour)
|
Số giờ
phát sóng (Giờ)
Number of broadcasting hours (Hour)
|
Truyền hình - Television
|
70
|
5.292
|
6.570
|
Phân theo ngôn ngữ - By language
|
|
|
|
Tiếng Việt - Vietnamese
|
70
|
5.292
|
6.570
|
Tiếng nước ngoài - Foreign language
|
|
|
|
Tiếng dân tộc - Ethnic language
|
|
|
|
Phân theo nội dung chương trình
By program content
|
|
|
|
Thời sự - News
|
35
|
912
|
1.642
|
Khoa giáo - Văn nghệ
Science and Education - Literature and Arts
|
30
|
4.015
|
4.563
|
Thể thao - Giải trí - Thông tin kinh tế
Sports - Entertainment - Economic Information
|
5
|
365
|
365
|
Thanh thiếu niên
Adolescents and Children
|
|
|
|
Nội dung khác - Others
|
|
|
|
Phân theo nguồn gốc chương trình
By origin of program
|
|
|
|
Tự sản xuất - Self-production
|
|
1.825
|
3.193
|
Mua bản quyền trong nước
Buying domestic copyright
|
|
3.285
|
3.285
|
Mua bản quyền nước ngoài
Buying foreign copyright
|
|
|
|
Trao đổi - Exchanged
|
|
182
|
92
|
Nguồn số liệu: Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hưng Yên.
Source: Hung Yen Department of Information and Communication.
Thư viện
Library
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
Số thư viện (Đơn vị)
Number of libraries (Unit)
|
|
|
|
|
|
Trong đó - Of which:
|
|
|
|
|
|
Thư viện tỉnh - Provincial library
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Thư viện huyện, thành phố - District libraries
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
Thư viện của các trường đại học, cao đẳng, trường học, viện nghiên cứu
Libraries in universities, colleges, schools, research institutes
|
|
|
|
|
|
Thư viện, tủ sách cơ sở - Bookcases basis
|
730
|
760
|
765
|
782
|
782
|
Tài liệu có trong thư viện
Materials in libraries
|
|
|
|
|
|
Sách trong thư viện - Books in libraries
|
|
|
|
|
|
Đầu sách - Title
|
41.710
|
44.132
|
46.711
|
48.970
|
38.700
|
Nghìn bản - Thous. copies
|
312,30
|
332,60
|
353,60
|
362,97
|
192,32
|
Báo/tạp chí trong thư viện
Newspapers/magazines in libraries
|
|
|
|
|
|
Đầu báo và tạp chí - Titles
|
245
|
270
|
289
|
311
|
181
|
Cuốn - Copy
|
9.067
|
9.537
|
10.568
|
11.600
|
11.948
|
Ấn phẩm khác - Others
|
|
|
|
|
|
Số lượt người được thư viện phục vụ (Lượt người)
Number of persons served by libraries (Person)
|
53.800
|
56.100
|
56.300
|
68.300
|
57.663
|
Thư viện tỉnh - Provincial library
|
24.100
|
24.750
|
24.800
|
35.600
|
35.200
|
Thư viện huyện, thành phố - District libraries
|
29.700
|
31.350
|
31.500
|
32.700
|
22.463
|
Nguồn số liệu: Thư viện tỉnh Hưng Yên
Source: Hung Yen library.
Hoạt động nghệ thuật và chiếu bóng
Artistic activities and cinemas
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
Hoạt động nghệ thuật - Artistic activities
|
|
|
|
|
|
Số đơn vị nghệ thuật chuyên nghiệp (Đơn vị)
Number of professional perfoming art groups (Unit)
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
Trong đó: Trung ương quản lý
Of which: Central management
|
|
|
|
|
|
Số rạp (Rạp)
Number of playhouses (House)
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Số buổi biểu diễn (Buổi)
Number of perfomances (Show)
|
400
|
350
|
200
|
372
|
497
|
Chiếu bóng - Cinemas
|
|
|
|
|
|
Số đơn vị (Đơn vị)
Number of movie showing groups (Unit)
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3
|
Số rạp (Rạp)
Number of movie houses (House)
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3
|
Số buổi chiếu bóng (Buổi)
Number of shows (Show)
|
515
|
655
|
645
|
660
|
700
|
Nguồn số liệu: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hưng Yên
Source: Hung Yen Department of Culture, Sports and Tourism.
Nhà bảo tàng và di tích
Museums and vestiges
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
Số nhà bảo tàng (Đơn vị)
Number of museums (Unit)
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Phân theo cấp quản lý
By management level
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
|
|
|
|
|
Địa phương - Local
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Số di tích được xếp hạng (Di tích)
Number of ranked vestiges (Vestige)
|
265
|
306
|
306
|
338
|
351
|
Phân theo loại di tích
By types of vestiges
|
|
|
|
|
|
Thắng cảnh - Famous landscapes
|
|
|
|
|
|
Di tích lịch sử - Historical vestiges
|
75
|
105
|
105
|
123
|
134
|
Kiến trúc nghệ thuật - Art architectures
|
152
|
162
|
162
|
175
|
177
|
Di tích khảo cổ - Archaeological vestiges
|
|
|
|
|
|
Lịch sử - Kiến trúc nghệ thuật
Historical - Art architectural
|
38
|
39
|
39
|
40
|
40
|
Phân theo cấp công nhận
By licence level
|
|
|
|
|
|
Quốc gia đặc biệt - Special national
|
|
|
|
1
|
1
|
Quốc gia - Nation
|
159
|
159
|
159
|
161
|
164
|
Tỉnh - Province
|
106
|
147
|
147
|
176
|
186
|
* Năm 2014 phân theo cấp công nhận:
- Cấp quốc gia: Trong đó có 13 di tích cấp quốc gia nằm trong khu di tích lịch sử kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia đặc biệt Phố Hiến;
- Cấp tỉnh: Trong đó có 03 di tích lịch sử cấp tỉnh nằm trong khu di tích lịch sử kiến trúc nghệ thuật cấp quốc gia đặc biệt Phố Hiến.
Số huy chương thể thao đạt được
Number of sport medals
ĐVT: Huy chương - Unit: Medal
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
Thi đấu trong nước
Internal competition
|
105
|
105
|
104
|
117
|
117
|
Huy chương Vàng - Gold medal
|
23
|
24
|
25
|
21
|
22
|
Huy chương Bạc - Silver medal
|
37
|
26
|
32
|
31
|
38
|
Huy chương Đồng - Bronze medal
|
45
|
55
|
47
|
65
|
57
|
Thi đấu quốc tế
International competition
|
8
|
7
|
|
|
|
Huy chương Vàng - Gold medal
|
2
|
2
|
|
|
|
Thế giới - World
|
|
|
|
|
|
Châu Á - Asia
|
1
|
|
|
|
|
Đông Nam Á - Asean
|
1
|
2
|
|
|
|
Huy chương Bạc - Silver medal
|
4
|
|
|
|
|
Thế giới - World
|
1
|
|
|
|
|
Châu Á - Asia
|
|
|
|
|
|
Đông Nam Á - Asean
|
3
|
|
|
|
|
Huy chương Đồng - Bronze medal
|
2
|
5
|
|
|
|
Thế giới - World
|
|
|
|
|
|
Châu Á - Asia
|
1
|
2
|
|
|
|
Đông Nam Á - Asean
|
1
|
3
|
|
|
|
Nguồn số liệu: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hưng Yên
Source: Hung Yen Department of Culture, Sports and Tourism.
Vận động viên thể thao chuyên nghiệp
Professional athletes
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
Vận động viên đẳng cấp cao
Elite sport athletes
|
33
|
36
|
41
|
47
|
33
|
Nam - Male
|
9
|
7
|
8
|
13
|
9
|
Nữ - Female
|
24
|
29
|
33
|
34
|
24
|
Trong đó - Of which:
|
|
|
|
|
|
Kiện tướng - Sport master
|
13
|
12
|
18
|
17
|
6
|
Nam - Male
|
3
|
3
|
1
|
3
|
1
|
Nữ - Female
|
10
|
9
|
17
|
14
|
5
|
Vận động viên cấp I
First level player
|
20
|
24
|
23
|
30
|
27
|
Nam - Male
|
6
|
4
|
7
|
10
|
8
|
Nữ - Female
|
14
|
20
|
16
|
20
|
19
|
Nguồn số liệu: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Hưng Yên
Source: Hung Yen Department of Culture, Sports and Tourism.