Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải
phân theo loại hình kinh tế và ngành kinh tế
Turnover of transport, storage and transportation supporting services by types of ownership
and by kinds economic activity
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
|
Triệu đồng - Mill. dongs
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
1.228.574
|
1.595.561
|
1.818.749
|
2.046.338
|
2.388.953
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
65.690
|
69.589
|
82.154
|
101.631
|
109.368
|
Trung ương - Central
|
32.318
|
36.120
|
40.794
|
43.918
|
51.252
|
Địa phương - Local
|
33.372
|
33.469
|
41.360
|
57.713
|
58.116
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
1.162.884
|
1.523.029
|
1.732.024
|
1.940.267
|
2.274.974
|
Tập thể, tư nhân
Collective, private
|
325.825
|
351.712
|
387.024
|
460.391
|
582.969
|
Cá thể - Household
|
837.059
|
1.171.317
|
1.345.000
|
1.479.876
|
1.692.005
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
2.943
|
4.571
|
4.440
|
4.611
|
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
|
|
|
|
|
|
Vận tải hành khách
Passenger transport
|
214.173
|
284.101
|
354.594
|
398.482
|
450.285
|
Vận tải hàng hóa
Freight transport
|
914.113
|
1.197.292
|
1.334.383
|
1.511.986
|
1.738.348
|
Kho bãi, dịch vụ hỗ trợ vận tải
Warehousing, support services
for transporation
|
100.288
|
114.168
|
129.772
|
135.870
|
200.320
|
(Tiếp theo) Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân theo loại hình kinh tế và ngành kinh tế
(Cont.) Turnover of transport, storage and transportation supporting services by types of ownership
and by kinds economic activity
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
|
Cơ cấu - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
5,35
|
4,36
|
4,52
|
4,97
|
4,58
|
Trung ương - Central
|
2,63
|
2,26
|
2,24
|
2,15
|
2,15
|
Địa phương - Local
|
2,72
|
2,10
|
2,27
|
2,82
|
2,43
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
94,65
|
95,46
|
95,23
|
94,81
|
95,23
|
Tập thể, tư nhân
Collective, private
|
26,52
|
22,04
|
21,28
|
22,50
|
24,40
|
Cá thể - Household
|
68,13
|
73,42
|
73,95
|
72,31
|
70,83
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
0,18
|
0,25
|
0,22
|
0,19
|
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
|
|
|
|
|
|
Vận tải hành khách
Passenger transport
|
17,43
|
17,81
|
19,50
|
19,47
|
18,85
|
Vận tải hàng hóa
Freight transport
|
74,40
|
75,04
|
73,37
|
73,89
|
72,77
|
Kho bãi, dịch vụ hỗ trợ vận tải
Warehousing, support services
for transportation
|
8,16
|
7,16
|
7,14
|
6,64
|
8,39
|
Số lượt hành khách vận chuyển
Number of passengers carried
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
|
Nghìn người - Thous. persons
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
6.563
|
8.148
|
8.845
|
9.300
|
10.141
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
|
|
|
|
|
Địa phương - Local
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
6.563
|
8.148
|
8.845
|
9.300
|
10.141
|
Tập thể, tư nhân - Collective, private
|
3.039
|
3.962
|
4.196
|
4.324
|
4.738
|
Cá thể - Household
|
3.524
|
4.186
|
4.649
|
4.976
|
5.403
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
5.935
|
7.211
|
7.763
|
8.031
|
8.861
|
Đường sông - Inland waterway
|
628
|
937
|
1.082
|
1.269
|
1.280
|
Đường biển - Maritime
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
114,84
|
124,15
|
108,55
|
105,14
|
109,05
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
|
|
|
|
|
Địa phương - Local
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
114,84
|
124,15
|
108,55
|
105,14
|
109,05
|
Tập thể, tư nhân - Collective, private
|
107,23
|
130,39
|
105,90
|
103,05
|
109,57
|
Cá thể - Household
|
122,33
|
118,78
|
111,05
|
107,03
|
108,59
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
108,28
|
121,50
|
107,65
|
103,44
|
110,34
|
Đường sông - Inland waterway
|
268,38
|
149,22
|
115,41
|
117,35
|
100,86
|
Đường biển - Maritime
|
|
|
|
|
|
Số lượt hành khách luân chuyển
Number of passengers traffic
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
|
Nghìn người.km - Thous. persons.km
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
438.995
|
510.853
|
546.197
|
577.335
|
624.688
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
|
|
|
|
|
Địa phương - Local
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
438.995
|
510.853
|
546.197
|
577.335
|
624.688
|
Tập thể, tư nhân - Collective, private
|
237.089
|
308.061
|
380.291
|
401.464
|
434.652
|
Cá thể - Household
|
201.906
|
202.792
|
165.906
|
175.871
|
190.036
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
438.363
|
509.706
|
544.831
|
575.602
|
622.918
|
Đường sông - Inland waterway
|
632
|
1.147
|
1.366
|
1.733
|
1.770
|
Đường biển - Maritime
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
121,04
|
116,37
|
106,92
|
105,70
|
108,20
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
|
|
|
|
|
Địa phương - Local
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
121,04
|
116,37
|
106,92
|
105,70
|
108,20
|
Tập thể, tư nhân - Collective, private
|
130,77
|
129,93
|
123,45
|
105,57
|
108,27
|
Cá thể - Household
|
111,31
|
100,44
|
81,81
|
106,01
|
108,05
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
120,94
|
116,27
|
106,89
|
105,65
|
108,22
|
Đường sông - Inland waterway
|
270,00
|
181,54
|
119,13
|
126,81
|
102,15
|
Đường biển - Maritime
|
|
|
|
|
|
Khối lượng hàng hóa vận chuyển
Volume of freight
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
|
Nghìn tấn - Thous. tons
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
14.320
|
17.059
|
18.766
|
19.708
|
21.334
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
|
|
|
|
|
Địa phương - Local
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
14.320
|
17.059
|
18.766
|
19.708
|
21.334
|
Tập thể, tư nhân - Collective, private
|
1.352
|
1.820
|
1.678
|
1.836
|
2.071
|
Cá thể - Household
|
12.968
|
15.239
|
17.088
|
17.872
|
19.263
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
12.148
|
14.705
|
16.452
|
17.192
|
18.663
|
Đường sông - Inland waterway
|
2.172
|
2.354
|
2.314
|
2.516
|
2.671
|
Đường biển - Maritime
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
106,73
|
119,13
|
110,01
|
105,02
|
108,25
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
|
|
|
|
|
Địa phương - Local
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
106,73
|
119,13
|
110,01
|
105,02
|
108,25
|
Tập thể, tư nhân - Collective, private
|
101,92
|
134,65
|
92,18
|
109,45
|
112,79
|
Cá thể - Household
|
107,26
|
117,51
|
112,13
|
104,58
|
107,79
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
106,43
|
121,05
|
111,88
|
104,50
|
108,56
|
Đường sông - Inland waterway
|
108,51
|
108,39
|
98,30
|
108,73
|
106,14
|
Đường biển - Maritime
|
|
|
|
|
|
Khối lượng hàng hóa luân chuyển
Volume of freight traffic
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
|
Nghìn tấn.km - Thous. tons.km
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
527.241
|
631.387
|
678.897
|
723.618
|
795.825
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
|
|
|
|
|
Địa phương - Local
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
527.241
|
631.387
|
678.897
|
723.618
|
795.825
|
Tập thể, tư nhân - Collective, private
|
72.263
|
87.981
|
92.131
|
109.781
|
141.407
|
Cá thể - Household
|
454.978
|
543.406
|
586.766
|
613.837
|
654.418
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
293.821
|
362.045
|
431.646
|
466.090
|
515.996
|
Đường sông - Inland waterway
|
233.420
|
269.342
|
247.251
|
257.528
|
279.829
|
Đường biển - Maritime
|
|
|
|
|
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
105,87
|
119,75
|
107,52
|
106,59
|
109,98
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Trung ương - Central
|
|
|
|
|
|
Địa phương - Local
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
105,87
|
119,75
|
107,52
|
106,59
|
109,98
|
Tập thể, tư nhân - Collective, private
|
94,50
|
121,75
|
104,72
|
119,16
|
128,81
|
Cá thể - Household
|
107,94
|
119,44
|
107,98
|
104,61
|
106,61
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành vận tải
By types of transportation
|
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road
|
108,14
|
123,22
|
119,22
|
107,98
|
110,71
|
Đường sông - Inland waterway
|
103,16
|
115,39
|
91,80
|
104,16
|
108,66
|
Đường biển - Maritime
|
|
|
|
|
|
Số thuê bao điện thoại và internet
Number of telephone and internet subscribers
|
Số thuê bao điện thoại
Number of telephone subscribers
|
Số thuê bao internet
Number of internet
subscribers
|
Tổng số
Total
|
Trong đó: Di động (trả sau)
Of which: Mobi-phone
|
|
Thuê bao - Subscriber
|
2000
|
16.367
|
965
|
95
|
2001
|
23.565
|
1.031
|
115
|
2002
|
33.629
|
2.044
|
179
|
2003
|
47.977
|
5.608
|
286
|
2004
|
69.190
|
11.796
|
772
|
2005
|
86.537
|
9.237
|
1.272
|
2006
|
138.087
|
25.651
|
2.060
|
2007
|
181.807
|
37.584
|
5.886
|
2008
|
213.436
|
47.669
|
11.912
|
2009
|
224.359
|
30.430
|
20.223
|
2010
|
244.804
|
53.929
|
26.268
|
2011
|
234.781
|
74.710
|
33.133
|
2012
|
178.056
|
59.312
|
42.594
|
2013
|
154.941
|
52.791
|
48.529
|
2014
|
116.760
|
63.281
|
46.198
|
2015
|
118.205
|
69.113
|
73.733
|
(Tiếp theo) Số thuê bao điện thoại và internet
(Cont.) Number of telephone and internet subscribers
|
Số thuê bao điện thoại
Number of telephone subscribers
|
Số thuê bao internet
Number of internet
subscribers
|
Tổng số
Total
|
Trong đó: Di động (trả sau)
Of which: Mobi-phone
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
2001
|
143,98
|
106,84
|
121,05
|
2002
|
142,71
|
198,25
|
155,65
|
2003
|
142,67
|
274,36
|
159,78
|
2004
|
144,21
|
210,34
|
269,93
|
2005
|
125,07
|
78,31
|
164,77
|
2006
|
159,57
|
277,70
|
161,95
|
2007
|
131,66
|
146,52
|
285,73
|
2008
|
117,40
|
126,83
|
202,38
|
2009
|
105,12
|
63,84
|
169,77
|
2010
|
109,11
|
177,22
|
129,89
|
2011
|
95,91
|
138,53
|
126,13
|
2012
|
75,84
|
79,39
|
128,55
|
2013
|
87,02
|
89,01
|
113,93
|
2014
|
75,36
|
119,87
|
95,20
|
2015
|
101,24
|
109,22
|
159,60
|
Nguồn số liệu: Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hưng Yên.
Source: Hung Yen Department of Information and Communication.
Cơ sở vật chất kỹ thuật và kết quả hoạt động
của ngành bưu chính, viễn thông
Physical facilities, technical of postal services sector, telecommunication
|
ĐVT
Unit
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
Mạng lưới dịch vụ bưu điện
Network of postal services
|
|
|
|
|
|
|
Bưu điện trung tâm
Central post
|
Bưu cục Unit
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Bưu điện huyện, thành phố
District post office
|
“
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
Bưu điện khu vực
Precinct post office
|
"
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
Bưu điện văn hoá xã
Commune culture post office
|
Điểm
Unit
|
115
|
115
|
115
|
115
|
115
|
Số thuê bao điện thoại
Number of telephone subscribers
|
Thuê bao
Subscriber
|
234.781
|
178.056
|
154.941
|
116.760
|
118.205
|
Cố định - Fixed telephone
|
"
|
160.071
|
118.744
|
102.150
|
53.479
|
49.092
|
Di động (trả sau) - Mobile phone
|
"
|
74.710
|
59.312
|
52.791
|
63.281
|
69.113
|
Số thuê bao điện thoại BQ 100 dân (Bao gồm: Thuê bao di động trả sau
và cố định) - Average number of telephone subscribers 100 persons (Include: Mobile phone subscribers and fixed phone)
|
"
|
20,60
|
15,54
|
13,45
|
10,08
|
10,15
|
Số thuê bao internet
Number of internet subscribers
|
|
33.133
|
42.594
|
48.529
|
46.198
|
73.733
|
Thuê bao internet băng rộng (xDSL)
Broadband internet subscribers (xDSL)
|
"
|
31.963
|
40.567
|
45.979
|
39.054
|
44.733
|
Thuê bao internet Dialup
Internet Dialup subscribers
|
"
|
36
|
|
|
|
|
Truy cập internet qua điện thoại
di động - Internet access through mobile phones
|
"
|
67
|
|
|
|
|
Truy cập internet qua hệ thống cáp quang (FTTH)
Internet access through cable systems (FTTH)
|
"
|
1.067
|
2.027
|
2.550
|
7.144
|
29.000
|
(Tiếp theo) Cơ sở vật chất kỹ thuật và kết quả hoạt động
của ngành bưu chính, viễn thông
(Cont.) Physical facilities, technical
of postal services sector, telecommunication
|
ĐVT
Unit
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel. 2015
|
Sản lượng - Output indicators
|
|
|
|
|
|
|
Bưu kiện - Postal parcels
|
Kg
|
56.923
|
179.631
|
192.356
|
174.544
|
301.243
|
Báo chí phát hành
Newspapers
|
Nghìn tờ, cuốn
Thous. coppies
|
3.404
|
4.933
|
5.239
|
5.024
|
4.990
|
Doanh thu bưu chính, viễn thông
Turnover of postal services and telecommunications
|
Triệu đồng
Mill. dongs
|
612.218
|
696.200
|
644.625
|
812.950
|
868.337
|
Bưu chính - Postal services
|
"
|
31.603
|
29.200
|
40.384
|
34.595
|
66.812
|
Viễn thông - Telecommunications
|
"
|
580.615
|
667.000
|
604.241
|
778.355
|
801.525
|
Nguồn số liệu: Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hưng Yên.
Source: Hung Yen Department of Information and Communication.
Số thuê bao điện thoại cố định phân theo huyện/thành phố
Number of fixed telephone subscribers by district
ĐVT: Thuê bao - Unit: Subs.
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
160.071
|
118.744
|
102.150
|
53.479
|
49.092
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
19.489
|
15.695
|
13.360
|
8.360
|
7.915
|
2. Huyện Văn Lâm
|
16.146
|
12.076
|
10.805
|
5.805
|
5.365
|
3. Huyện Văn Giang
|
17.781
|
11.569
|
10.637
|
6.966
|
6.526
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
15.527
|
10.613
|
9.005
|
4.005
|
3.565
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
15.458
|
11.763
|
10.347
|
5.347
|
4.907
|
6. Huyện Ân Thi
|
14.631
|
10.981
|
9.311
|
4.311
|
3.705
|
7. Huyện Khoái Châu
|
16.755
|
13.054
|
10.873
|
5.873
|
5.433
|
8. Huyện Kim Động
|
14.106
|
10.635
|
9.127
|
4.127
|
3.871
|
9. Huyện Phù Cừ
|
13.753
|
10.675
|
9.121
|
4.121
|
3.681
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
16.425
|
11.683
|
9.564
|
4.564
|
4.124
|
Nguồn số liệu: Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hưng Yên.
Source: Hung Yen Department of Information and Communication.
Số thuê bao điện thoại cố định bình quân 100 dân
phân theo huyện/thành phố
Average number of fixed telephone subscribers
per 100 persons by district
ĐVT: Thuê bao - Unit: Subs.
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
14,04
|
10,37
|
8,87
|
4,62
|
4,22
|
1. Thành phố Hưng Yên
|
23,06
|
18,37
|
15,46
|
7,57
|
7,09
|
2. Huyện Văn Lâm
|
13,98
|
10,38
|
9,21
|
4,91
|
4,50
|
3. Huyện Văn Giang
|
17,78
|
11,50
|
10,51
|
6,83
|
6,34
|
4. Huyện Yên Mỹ
|
11,46
|
7,78
|
6,55
|
2,90
|
2,57
|
5. Huyện Mỹ Hào
|
16,25
|
12,27
|
10,70
|
5,47
|
4,97
|
6. Huyện Ân Thi
|
11,40
|
8,54
|
7,23
|
3,33
|
2,86
|
7. Huyện Khoái Châu
|
9,17
|
7,13
|
5,92
|
3,19
|
2,94
|
8. Huyện Kim Động
|
11,52
|
8,65
|
7,39
|
3,64
|
3,40
|
9. Huyện Phù Cừ
|
17,74
|
13,74
|
11,71
|
5,27
|
4,69
|
10. Huyện Tiên Lữ
|
16,71
|
11,86
|
9,69
|
5,29
|
4,77
|