Số liệu thống kê lĩnh vực Thương mại

Đăng ngày 30 - 07 - 2016
Lượt xem:
100%

Tổng mức bán lẻ hàng hóa

Chỉ số phát triển tổng mức bán lẻ hàng hóa

134

Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành

phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng

Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

TỔNG SỐ - TOTAL

10.691.649

12.558.435

14.540.676

16.072.234

17.956.413

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

 

 

 

 

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

10.691.649

12.558.435

14.540.676

16.072.234

17.956.413

Tập thể - Collective

13.179

13.871

11.467

3.230

5.526

Tư nhân - Private

2.851.323

3.238.944

3.596.428

4.442.877

4.270.029

Cá thể - Household

7.827.147

9.305.620

10.932.781

11.626.127

13.680.858

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

 

 

 

 

 

Phân theo nhóm hàng
By commodity group

 

 

 

 

 

Lương thực, thực phẩm
Food and foodstuff

3.296.148

4.842.492

6.618.774

6.142.593

6.873.235

Hàng may mặc - Garment

461.636

648.465

727.916

936.614

975.266

Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị
gia đình
Household equipment and goods

1.493.753

1.349.859

1.628.461

1.342.233

1.653.075

Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods

129.498

118.494

55.393

45.901

62.784

Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials

1.682.211

1.739.775

1.952.764

3.053.795

3.400.750

Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means of transport

1.028.583

1.284.760

1.067.543

1.622.739

1.866.105

Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material

856.023

1.040.460

1.107.629

965.087

1.053.584

Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác -
Repairing of motor vehicles, motor cycles

325.699

399.221

438.345

622.033

632.313

Hàng hóa khác - Other goods

1.418.098

1.134.909

943.851

1.341.239

1.439.301

135

Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành

phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng

Structure of retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group

Đơn vị tính - Unit: %

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ

Prel.
2015

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

 

 

 

 

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Tập thể - Collective

0,12

0,11

0,08

0,02

0,03

Tư nhân - Private

26,67

25,79

24,73

27,64

23,78

Cá thể - Household

73,21

74,10

75,19

72,34

76,19

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

 

 

 

 

 

Phân theo nhóm hàng
By commodity group

 

 

 

 

 

Lương thực, thực phẩm
Food and foodstuff

30,83

38,56

45,52

38,22

38,28

Hàng may mặc - Garment

4,32

5,16

5,01

5,83

5,43

Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị
gia đình
Household equipment and goods

13,97

10,75

11,20

8,35

9,21

Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods

1,21

0,94

0,38

0,29

0,35

Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials

15,73

13,85

13,43

19,00

18,94

Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means of transport

9,62

10,23

7,34

10,10

10,39

Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material

8,01

8,28

7,62

6,00

5,87

Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác -
Repairing of motor vehicles, motor cycles

3,05

3,18

3,01

3,87

3,52

Hàng hóa khác - Other goods

13,26

9,04

6,49

8,35

8,02

136

Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế

         Turnover of accommodation and catering service
at current prices by types of ownership
and by kinds of economic activity

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

 

Triệu đồng - Mill. dongs

TỔNG SỐ - TOTAL

751.401

941.768

1.031.466

1.163.390

1.220.062

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

 

 

 

 

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

751.401

941.768

1.031.466

1.163.390

1.220.062

Tập thể - Collective

1.231

991

692

1.086

2.858

Tư nhân - Private

59.695

81.950

100.333

128.676

181.419

Cá thể - Household

690.475

858.827

930.441

1.033.628

1.035.785

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

 

 

 

 

 

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Dịch vụ lưu trú - Accommodation service

39.153

51.819

57.587

58.990

43.068

Dịch vụ ăn uống - Catering service

712.248

889.949

973.879

1.104.400

1.176.994

 

Cơ cấu - Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

 

 

 

 

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Tập thể - Collective

0,16

0,11

0,07

0,09

0,23

Tư nhân - Private

7,94

8,70

9,73

11,06

14,87

Cá thể - Household

91,90

91,19

90,21

88,85

84,90

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

 

 

 

 

 

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Dịch vụ lưu trú - Accommodation service

5,21

5,50

5,58

5,07

3,53

Dịch vụ ăn uống - Catering service

94,79

94,50

94,42

94,93

96,47

 

137

Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn

phân theo loại hình kinh tế, hình thức xuất khẩu
và phân theo nhóm hàng

        Export of goods by types of ownership export form
and by commodity group

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

 

Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD

TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL

813.268

1.218.388

1.706.316

2.151.587

2.516.536

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

 

 

 

 

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

417.006

536.826

638.378

826.514

1.024.116

Tập thể - Collective

 

 

 

 

 

Tư nhân - Private

417.006

536.826

638.378

826.514

1.024.116

Cá thể - Household

 

 

 

 

 

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

396.262

681.562

1.067.938

1.325.073

1.492.420

Phân theo hình thức xuất khẩu
By export form

 

 

 

 

 

Trực tiếp - Direct

813.268

1.218.388

1.706.316

2.151.587

2.516.536

Uỷ thác - Mandatary

 

 

 

 

 

Phân theo nhóm hàng
By commodity group

 

 

 

 

 

Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản
Mineral and heavy industrial products

 

 

 

 

 

Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp
Handicrafts and light industrial products

809.704

1.165.301

1.653.584

2.047.497

2.422.788

Hàng nông sản - Agriculture products

3.414

6.068

3.970

49.220

38.668

Hàng lâm sản - Forestry products

150

391

386

718

810

Hàng thuỷ sản - Fishery products

 

46.628

48.376

54.152

54.270

 

137

(Tiếp theo) Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn

phân theo loại hình kinh tế, hình thức xuất khẩu
và phân theo nhóm hàng

(Cont.) Export of goods by types of ownership, export form
and by commodity group

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL

136,78

149,81

140,05

126,10

116,96

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

 

 

 

 

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

134,85

128,73

118,92

129,47

123,91

Tập thể - Collective

 

 

 

 

 

Tư nhân - Private

134,85

128,73

118,92

129,47

123,91

Cá thể - Household

 

 

 

 

 

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

138,88

172,00

156,69

124,08

112,63

Phân theo hình thức xuất khẩu
By export form

 

 

 

 

 

Trực tiếp - Direct

136,78

149,81

140,05

126,10

116,96

Uỷ thác - Mandatary

 

 

 

 

 

Phân theo nhóm hàng
By commodity group

 

 

 

 

 

Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản
Mineral and heavy industrial products

 

 

 

 

 

Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp
Handicrafts and light industrial products

136,84

143,92

141,90

123,82

118,33

Hàng nông sản - Agriculture products

125,24

177,74

65,43

1239,80

78,56

Hàng lâm sản - Forestry products

140,19

260,67

98,72

186,01

112,81

Hàng thuỷ sản - Fishery products

 

 

103,75

111,94

100,22

 

138

Mặt hàng xuất khẩu

Group goods for exportation

ĐVT: Nghìn USD - Unit: Thous. USD

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

Hàng thuỷ sản
Fishery products

 

46.628

48.376

54.152

54.270

Hàng rau quả
Fresh, processed vegetable and fruit

1.313

4.196

3.454

26.357

21.560

Chè - Tea

2.046

1.426

 

 

 

Gạo - Rice

15

 

 

22.863

17.108

Hạt tiêu - Pepper

14

 

 

 

 

Quế - Cinamon

150

391

386

 

 

Dầu thực vật - Vegetable oil

 

 

57

 

 

Hàng nông sản khác
Other agricultural products

26

446

516

 

 

Sản phẩm từ plastic
Articles of plastic

35.747

58.143

92.646

93.598

95.336

Hàng dệt may
Textile, sewing products

579.117

678.531

774.146

847.640

1.087.067

Giày dép các loại - Footwear

50.862

46.225

73.637

89.038

102.809

Hàng thủ công mỹ nghệ - Handicraft

4.531

5.220

4.746

10.967

5.542

Hàng điện tử, máy tính và linh kiện
Electronic goods, computer
and their parts

31.441

41.415

97.919

312.986

288.406

Dây điện và cáp điện
Electrical wire and cable

14.236

10.775

11.045

11.606

15.660

Sản phẩm bằng gỗ
Wooden products

239

240

214

718

810

Hàng hóa khác - Other goods

93.531

324.752

599.174

681.662

827.968

 

139

Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn

phân theo loại hình kinh tế, hình thức nhập khẩu
và phân theo nhóm hàng

Import of goods by types of ownership, import form
and by commodity group

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

 

Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD

TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL

1.451.866

1.958.628

2.419.565

2.820.168

3.105.188

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

 

 

 

 

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

803.980

937.153

1.051.084

1.421.621

1.650.205

Tập thể - Collective

 

 

 

 

 

Tư nhân - Private

803.980

937.153

1.051.084

1.421.621

1.650.205

Cá thể - Household

 

 

 

 

 

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

647.886

1.021.475

1.368.481

1.398.547

1.454.983

Phân theo hình thức nhập khẩu
By import form

 

 

 

 

 

Trực tiếp - Direct

1.451.866

1.958.628

2.419.565

2.820.168

3.105.188

Uỷ thác - Mandatary

 

 

 

 

 

Phân theo nhóm hàng
By commodity group

 

 

 

 

 

Tư liệu sản xuất - Means of production

781.167

1.056.518

1.098.681

1.641.560

1.883.400

Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
Machinery, instrument, accessory

26.196

83.581

59.485

136.519

244.634

Nguyên, nhiên, vật liệu
Fuels, raw materials

754.971

972.937

1.039.196

1.505.041

1.638.766

Hàng tiêu dùng - Consumer goods

670.699

902.110

1.320.884

1.178.608

1.221.788

Lương thực - Food

 

 

 

 

 

Thực phẩm - Foodstuffs

 

111.936

91.900

50.636

48.550

Hàng y tế
Pharmaceutical and medical products

 

28

188

 

 

Hàng khác - Other goods

670.699

790.146

1.228.796

1.127.972

1.173.238

 

 

139

(Tiếp theo) Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn

phân theo loại hình kinh tế, hình thức nhập khẩu
và phân theo nhóm hàng

(Cont.) Import of goods by types of ownership, import form
and by commodity group

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL

141,04

134,90

123,53

116,56

110,11

Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

 

 

 

 

 

Ngoài Nhà nước - Non-State

149,81

116,56

112,16

135,25

116,08

Tập thể - Collective

 

 

 

 

 

Tư nhân - Private

149,81

116,56

112,16

135,25

116,08

Cá thể - Household

 

 

 

 

 

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

131,50

157,66

133,97

102,20

104,04

Phân theo hình thức nhập khẩu
By import form

 

 

 

 

 

Trực tiếp - Direct

141,04

134,90

123,53

116,56

110,11

Uỷ thác - Mandatary

 

 

 

 

 

Phân theo nhóm hàng
By commodity group

 

 

 

 

 

Tư liệu sản xuất - Means of production

151,54

135,25

103,99

149,41

114,73

Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
Machinery, instrument, accessory

142,18

319,06

71,17

229,50

179,19

Nguyên, nhiên, vật liệu
Fuels, raw materials

151,89

128,87

106,81

144,83

108,89

Hàng tiêu dùng - Consumer goods

130,51

134,50

146,42

89,23

103,66

Lương thực - Food

 

 

 

 

 

Thực phẩm - Foodstuffs

 

 

82,10

55,10

95,88

Hàng y tế
Pharmaceutical and medical products

 

 

671,43

 

 

Hàng khác - Other goods

130,51

117,81

155,52

91,79

104,01

 

140

Mặt hàng nhập khẩu

Group goods for importation

ĐVT: Nghìn đô la Mỹ - Unit: Thous. USD

 

2011

2012

2013

2014

Sơ bộ
Prel.
2015

Sữa và các sản phẩm từ sữa - Dairy products

 

371

932

 

 

Dầu, mỡ động, thực vật
Vegatables oil and fat

 

2

1.407

 

 

Thực phẩm chế biến - Processed food

 

111.563

89.561

50.636

48.550

Thức ăn gia súc và nguyên phụ liệu chế biến
Animal feed and auxiliary materials

 

 

16.105

133.402

140.550

Xăng dầu - Petroleum oil, refined

1.004

1.175

1.984

 

 

Hoá chất - Chemical

792

1.951

3.449

5.920

6.890

Tân dược - Medicament

 

28

188

 

 

Nguyên phụ liệu sản xuất tân dược
Paint and materials

 

 

190

1

 

Sơn và nguyên phụ liệu sản xuất sơn
Paint and materials

 

295

821

 

 

Chất dẻo - Plastic in primary form

26.289

33.300

63.661

125.144

132.651

Giấy - Paper

4.415

4.351

4.546

12.553

14.469

Bông xơ - Cotton, not spun

520

3

3.641

1.299

2.511

Tơ, xơ, sợi dệt
Silk, fibres (not spun), textile fibres

16.500

21.035

20.477

29.107

32.560

Vải may mặc - Textile fabrics

221.930

269.133

288.558

407.303

537.543

Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày - Auxiliary materials for textiles, sewing, leather, footwear

61.661

73.831

94.008

200.542

237.253

Sắt, thép - Iron, steel

357.455

490.008

470.100

526.352

452.228

Kim loại thường khác - Other metals

68.820

82.206

76.202

75.972

96.580

Hàng điện tử, máy tính và linh kiện
Electronic goods, computer and their parts

331.885

270.385

502.082

303.925

226.057

Xe máy (kể cả linh kiện đồng bộ)
Motorcycles (including unassembled)

56.566

16.062

3.496

73.962

67.573

Máy móc, thiết bị, phụ tùng khác
Other machines, equipments, accessories

26.196

83.581

59.485

136.519

244.634

Hàng hoá khác - Other goods

437.236

627.126

950.965

737.532

865.139

 

 

Tin liên quan

°
223 người đang online