Chỉ số phát triển tổng mức bán lẻ hàng hóa
Tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
10.691.649
|
12.558.435
|
14.540.676
|
16.072.234
|
17.956.413
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
10.691.649
|
12.558.435
|
14.540.676
|
16.072.234
|
17.956.413
|
Tập thể - Collective
|
13.179
|
13.871
|
11.467
|
3.230
|
5.526
|
Tư nhân - Private
|
2.851.323
|
3.238.944
|
3.596.428
|
4.442.877
|
4.270.029
|
Cá thể - Household
|
7.827.147
|
9.305.620
|
10.932.781
|
11.626.127
|
13.680.858
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
|
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm
Food and foodstuff
|
3.296.148
|
4.842.492
|
6.618.774
|
6.142.593
|
6.873.235
|
Hàng may mặc - Garment
|
461.636
|
648.465
|
727.916
|
936.614
|
975.266
|
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị
gia đình
Household equipment and goods
|
1.493.753
|
1.349.859
|
1.628.461
|
1.342.233
|
1.653.075
|
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods
|
129.498
|
118.494
|
55.393
|
45.901
|
62.784
|
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials
|
1.682.211
|
1.739.775
|
1.952.764
|
3.053.795
|
3.400.750
|
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means of transport
|
1.028.583
|
1.284.760
|
1.067.543
|
1.622.739
|
1.866.105
|
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material
|
856.023
|
1.040.460
|
1.107.629
|
965.087
|
1.053.584
|
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Repairing of motor vehicles, motor cycles
|
325.699
|
399.221
|
438.345
|
622.033
|
632.313
|
Hàng hóa khác - Other goods
|
1.418.098
|
1.134.909
|
943.851
|
1.341.239
|
1.439.301
|
Cơ cấu tổng mức bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
Structure of retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group
Đơn vị tính - Unit: %
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Tập thể - Collective
|
0,12
|
0,11
|
0,08
|
0,02
|
0,03
|
Tư nhân - Private
|
26,67
|
25,79
|
24,73
|
27,64
|
23,78
|
Cá thể - Household
|
73,21
|
74,10
|
75,19
|
72,34
|
76,19
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
|
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm
Food and foodstuff
|
30,83
|
38,56
|
45,52
|
38,22
|
38,28
|
Hàng may mặc - Garment
|
4,32
|
5,16
|
5,01
|
5,83
|
5,43
|
Đồ dùng, dụng cụ trang thiết bị
gia đình
Household equipment and goods
|
13,97
|
10,75
|
11,20
|
8,35
|
9,21
|
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục
Cultural and educational goods
|
1,21
|
0,94
|
0,38
|
0,29
|
0,35
|
Gỗ và vật liệu xây dựng
Wood and construction materials
|
15,73
|
13,85
|
13,43
|
19,00
|
18,94
|
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống và phương tiện đi lại - Kind of 12 seats or less car and means of transport
|
9,62
|
10,23
|
7,34
|
10,10
|
10,39
|
Xăng dầu các loại và nhiên liệu khác
Petroleum oil, refined and fuels material
|
8,01
|
8,28
|
7,62
|
6,00
|
5,87
|
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có
động cơ khác - Repairing of motor vehicles, motor cycles
|
3,05
|
3,18
|
3,01
|
3,87
|
3,52
|
Hàng hóa khác - Other goods
|
13,26
|
9,04
|
6,49
|
8,35
|
8,02
|
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Turnover of accommodation and catering service
at current prices by types of ownership
and by kinds of economic activity
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
|
Triệu đồng - Mill. dongs
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
751.401
|
941.768
|
1.031.466
|
1.163.390
|
1.220.062
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
751.401
|
941.768
|
1.031.466
|
1.163.390
|
1.220.062
|
Tập thể - Collective
|
1.231
|
991
|
692
|
1.086
|
2.858
|
Tư nhân - Private
|
59.695
|
81.950
|
100.333
|
128.676
|
181.419
|
Cá thể - Household
|
690.475
|
858.827
|
930.441
|
1.033.628
|
1.035.785
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service
|
39.153
|
51.819
|
57.587
|
58.990
|
43.068
|
Dịch vụ ăn uống - Catering service
|
712.248
|
889.949
|
973.879
|
1.104.400
|
1.176.994
|
|
Cơ cấu - Structure (%)
|
TỔNG SỐ - TOTAL
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
100,00
|
Tập thể - Collective
|
0,16
|
0,11
|
0,07
|
0,09
|
0,23
|
Tư nhân - Private
|
7,94
|
8,70
|
9,73
|
11,06
|
14,87
|
Cá thể - Household
|
91,90
|
91,19
|
90,21
|
88,85
|
84,90
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
|
|
|
|
|
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
|
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation service
|
5,21
|
5,50
|
5,58
|
5,07
|
3,53
|
Dịch vụ ăn uống - Catering service
|
94,79
|
94,50
|
94,42
|
94,93
|
96,47
|
Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn
phân theo loại hình kinh tế, hình thức xuất khẩu
và phân theo nhóm hàng
Export of goods by types of ownership export form
and by commodity group
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
|
Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD
|
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL
|
813.268
|
1.218.388
|
1.706.316
|
2.151.587
|
2.516.536
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
417.006
|
536.826
|
638.378
|
826.514
|
1.024.116
|
Tập thể - Collective
|
|
|
|
|
|
Tư nhân - Private
|
417.006
|
536.826
|
638.378
|
826.514
|
1.024.116
|
Cá thể - Household
|
|
|
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
396.262
|
681.562
|
1.067.938
|
1.325.073
|
1.492.420
|
Phân theo hình thức xuất khẩu
By export form
|
|
|
|
|
|
Trực tiếp - Direct
|
813.268
|
1.218.388
|
1.706.316
|
2.151.587
|
2.516.536
|
Uỷ thác - Mandatary
|
|
|
|
|
|
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
|
|
|
|
|
|
Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản
Mineral and heavy industrial products
|
|
|
|
|
|
Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp
Handicrafts and light industrial products
|
809.704
|
1.165.301
|
1.653.584
|
2.047.497
|
2.422.788
|
Hàng nông sản - Agriculture products
|
3.414
|
6.068
|
3.970
|
49.220
|
38.668
|
Hàng lâm sản - Forestry products
|
150
|
391
|
386
|
718
|
810
|
Hàng thuỷ sản - Fishery products
|
|
46.628
|
48.376
|
54.152
|
54.270
|
(Tiếp theo) Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn
phân theo loại hình kinh tế, hình thức xuất khẩu
và phân theo nhóm hàng
(Cont.) Export of goods by types of ownership, export form
and by commodity group
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL
|
136,78
|
149,81
|
140,05
|
126,10
|
116,96
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
134,85
|
128,73
|
118,92
|
129,47
|
123,91
|
Tập thể - Collective
|
|
|
|
|
|
Tư nhân - Private
|
134,85
|
128,73
|
118,92
|
129,47
|
123,91
|
Cá thể - Household
|
|
|
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
138,88
|
172,00
|
156,69
|
124,08
|
112,63
|
Phân theo hình thức xuất khẩu
By export form
|
|
|
|
|
|
Trực tiếp - Direct
|
136,78
|
149,81
|
140,05
|
126,10
|
116,96
|
Uỷ thác - Mandatary
|
|
|
|
|
|
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
|
|
|
|
|
|
Hàng công nghiệp nặng và khoáng sản
Mineral and heavy industrial products
|
|
|
|
|
|
Hàng CN nhẹ và tiểu thủ công nghiệp
Handicrafts and light industrial products
|
136,84
|
143,92
|
141,90
|
123,82
|
118,33
|
Hàng nông sản - Agriculture products
|
125,24
|
177,74
|
65,43
|
1239,80
|
78,56
|
Hàng lâm sản - Forestry products
|
140,19
|
260,67
|
98,72
|
186,01
|
112,81
|
Hàng thuỷ sản - Fishery products
|
|
|
103,75
|
111,94
|
100,22
|
Mặt hàng xuất khẩu
Group goods for exportation
ĐVT: Nghìn USD - Unit: Thous. USD
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
Hàng thuỷ sản
Fishery products
|
|
46.628
|
48.376
|
54.152
|
54.270
|
Hàng rau quả
Fresh, processed vegetable and fruit
|
1.313
|
4.196
|
3.454
|
26.357
|
21.560
|
Chè - Tea
|
2.046
|
1.426
|
|
|
|
Gạo - Rice
|
15
|
|
|
22.863
|
17.108
|
Hạt tiêu - Pepper
|
14
|
|
|
|
|
Quế - Cinamon
|
150
|
391
|
386
|
|
|
Dầu thực vật - Vegetable oil
|
|
|
57
|
|
|
Hàng nông sản khác
Other agricultural products
|
26
|
446
|
516
|
|
|
Sản phẩm từ plastic
Articles of plastic
|
35.747
|
58.143
|
92.646
|
93.598
|
95.336
|
Hàng dệt may
Textile, sewing products
|
579.117
|
678.531
|
774.146
|
847.640
|
1.087.067
|
Giày dép các loại - Footwear
|
50.862
|
46.225
|
73.637
|
89.038
|
102.809
|
Hàng thủ công mỹ nghệ - Handicraft
|
4.531
|
5.220
|
4.746
|
10.967
|
5.542
|
Hàng điện tử, máy tính và linh kiện
Electronic goods, computer
and their parts
|
31.441
|
41.415
|
97.919
|
312.986
|
288.406
|
Dây điện và cáp điện
Electrical wire and cable
|
14.236
|
10.775
|
11.045
|
11.606
|
15.660
|
Sản phẩm bằng gỗ
Wooden products
|
239
|
240
|
214
|
718
|
810
|
Hàng hóa khác - Other goods
|
93.531
|
324.752
|
599.174
|
681.662
|
827.968
|
Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn
phân theo loại hình kinh tế, hình thức nhập khẩu
và phân theo nhóm hàng
Import of goods by types of ownership, import form
and by commodity group
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
|
Nghìn đô la Mỹ - Thous. USD
|
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL
|
1.451.866
|
1.958.628
|
2.419.565
|
2.820.168
|
3.105.188
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
803.980
|
937.153
|
1.051.084
|
1.421.621
|
1.650.205
|
Tập thể - Collective
|
|
|
|
|
|
Tư nhân - Private
|
803.980
|
937.153
|
1.051.084
|
1.421.621
|
1.650.205
|
Cá thể - Household
|
|
|
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
647.886
|
1.021.475
|
1.368.481
|
1.398.547
|
1.454.983
|
Phân theo hình thức nhập khẩu
By import form
|
|
|
|
|
|
Trực tiếp - Direct
|
1.451.866
|
1.958.628
|
2.419.565
|
2.820.168
|
3.105.188
|
Uỷ thác - Mandatary
|
|
|
|
|
|
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
|
|
|
|
|
|
Tư liệu sản xuất - Means of production
|
781.167
|
1.056.518
|
1.098.681
|
1.641.560
|
1.883.400
|
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
Machinery, instrument, accessory
|
26.196
|
83.581
|
59.485
|
136.519
|
244.634
|
Nguyên, nhiên, vật liệu
Fuels, raw materials
|
754.971
|
972.937
|
1.039.196
|
1.505.041
|
1.638.766
|
Hàng tiêu dùng - Consumer goods
|
670.699
|
902.110
|
1.320.884
|
1.178.608
|
1.221.788
|
Lương thực - Food
|
|
|
|
|
|
Thực phẩm - Foodstuffs
|
|
111.936
|
91.900
|
50.636
|
48.550
|
Hàng y tế
Pharmaceutical and medical products
|
|
28
|
188
|
|
|
Hàng khác - Other goods
|
670.699
|
790.146
|
1.228.796
|
1.127.972
|
1.173.238
|
(Tiếp theo) Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn
phân theo loại hình kinh tế, hình thức nhập khẩu
và phân theo nhóm hàng
(Cont.) Import of goods by types of ownership, import form
and by commodity group
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
|
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
|
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL
|
141,04
|
134,90
|
123,53
|
116,56
|
110,11
|
Phân theo loại hình kinh tế
By types of ownership
|
|
|
|
|
|
Nhà nước - State
|
|
|
|
|
|
Ngoài Nhà nước - Non-State
|
149,81
|
116,56
|
112,16
|
135,25
|
116,08
|
Tập thể - Collective
|
|
|
|
|
|
Tư nhân - Private
|
149,81
|
116,56
|
112,16
|
135,25
|
116,08
|
Cá thể - Household
|
|
|
|
|
|
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector
|
131,50
|
157,66
|
133,97
|
102,20
|
104,04
|
Phân theo hình thức nhập khẩu
By import form
|
|
|
|
|
|
Trực tiếp - Direct
|
141,04
|
134,90
|
123,53
|
116,56
|
110,11
|
Uỷ thác - Mandatary
|
|
|
|
|
|
Phân theo nhóm hàng
By commodity group
|
|
|
|
|
|
Tư liệu sản xuất - Means of production
|
151,54
|
135,25
|
103,99
|
149,41
|
114,73
|
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng
Machinery, instrument, accessory
|
142,18
|
319,06
|
71,17
|
229,50
|
179,19
|
Nguyên, nhiên, vật liệu
Fuels, raw materials
|
151,89
|
128,87
|
106,81
|
144,83
|
108,89
|
Hàng tiêu dùng - Consumer goods
|
130,51
|
134,50
|
146,42
|
89,23
|
103,66
|
Lương thực - Food
|
|
|
|
|
|
Thực phẩm - Foodstuffs
|
|
|
82,10
|
55,10
|
95,88
|
Hàng y tế
Pharmaceutical and medical products
|
|
|
671,43
|
|
|
Hàng khác - Other goods
|
130,51
|
117,81
|
155,52
|
91,79
|
104,01
|
Mặt hàng nhập khẩu
Group goods for importation
ĐVT: Nghìn đô la Mỹ - Unit: Thous. USD
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
Sơ bộ
Prel.
2015
|
Sữa và các sản phẩm từ sữa - Dairy products
|
|
371
|
932
|
|
|
Dầu, mỡ động, thực vật
Vegatables oil and fat
|
|
2
|
1.407
|
|
|
Thực phẩm chế biến - Processed food
|
|
111.563
|
89.561
|
50.636
|
48.550
|
Thức ăn gia súc và nguyên phụ liệu chế biến
Animal feed and auxiliary materials
|
|
|
16.105
|
133.402
|
140.550
|
Xăng dầu - Petroleum oil, refined
|
1.004
|
1.175
|
1.984
|
|
|
Hoá chất - Chemical
|
792
|
1.951
|
3.449
|
5.920
|
6.890
|
Tân dược - Medicament
|
|
28
|
188
|
|
|
Nguyên phụ liệu sản xuất tân dược
Paint and materials
|
|
|
190
|
1
|
|
Sơn và nguyên phụ liệu sản xuất sơn
Paint and materials
|
|
295
|
821
|
|
|
Chất dẻo - Plastic in primary form
|
26.289
|
33.300
|
63.661
|
125.144
|
132.651
|
Giấy - Paper
|
4.415
|
4.351
|
4.546
|
12.553
|
14.469
|
Bông xơ - Cotton, not spun
|
520
|
3
|
3.641
|
1.299
|
2.511
|
Tơ, xơ, sợi dệt
Silk, fibres (not spun), textile fibres
|
16.500
|
21.035
|
20.477
|
29.107
|
32.560
|
Vải may mặc - Textile fabrics
|
221.930
|
269.133
|
288.558
|
407.303
|
537.543
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày - Auxiliary materials for textiles, sewing, leather, footwear
|
61.661
|
73.831
|
94.008
|
200.542
|
237.253
|
Sắt, thép - Iron, steel
|
357.455
|
490.008
|
470.100
|
526.352
|
452.228
|
Kim loại thường khác - Other metals
|
68.820
|
82.206
|
76.202
|
75.972
|
96.580
|
Hàng điện tử, máy tính và linh kiện
Electronic goods, computer and their parts
|
331.885
|
270.385
|
502.082
|
303.925
|
226.057
|
Xe máy (kể cả linh kiện đồng bộ)
Motorcycles (including unassembled)
|
56.566
|
16.062
|
3.496
|
73.962
|
67.573
|
Máy móc, thiết bị, phụ tùng khác
Other machines, equipments, accessories
|
26.196
|
83.581
|
59.485
|
136.519
|
244.634
|
Hàng hoá khác - Other goods
|
437.236
|
627.126
|
950.965
|
737.532
|
865.139
|